STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
2 | Đại lý | 46101 | |
3 | Môi giới | 46102 | |
4 | Đấu giá | 46103 | |
5 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại | 4662 | |
6 | Bán buôn quặng kim loại | 46621 | |
7 | Bán buôn sắt, thép | 46622 | |
8 | Bán buôn kim loại khác | 46623 | |
9 | Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác | 46624 | |
10 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
11 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
12 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
13 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
14 | Bán buôn cao su | 46694 | |
15 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
16 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
17 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
18 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
19 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
20 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
21 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
22 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
23 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
24 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
25 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
26 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
27 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
28 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
29 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
30 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
31 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 8219 | |
32 | Photo, chuẩn bị tài liệu | 82191 | |
33 | Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác | 82199 | |
34 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi | 82200 | |
35 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại | 82300 | |
36 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng | 82910 | |
37 | Dịch vụ đóng gói | 82920 | |
38 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 82990 |
Bài Viết Mới Nhất