Mã số thuế công ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Phương Hằng. Địa chỉ: Số 67, phố Vân Gia, Phường Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội.
Mã số thuế: 0108052941
Địa chỉ: Số 67, phố Vân Gia, Phường Trung Hưng, Thị xã Sơn Tây, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Việt Phương
Ngày cấp giấy phép: 10/11/2017
Ngày hoạt động: 08/11/2017
Ngành nghề kinh doanh
STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
10 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
11 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
12 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
13 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
14 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
15 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
16 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
17 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
18 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
19 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
20 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
21 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
22 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
23 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
24 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
25 | Phá dỡ | 43110 | |
26 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
27 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
28 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
29 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
30 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
31 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
32 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
33 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
34 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
35 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
36 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
37 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
38 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
39 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
40 | Bán buôn gạo | 46310 | |
41 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
42 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
43 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
44 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
45 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
46 | Bán buôn chè | 46325 | |
47 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
48 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
49 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
50 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
51 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
52 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
53 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
54 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
55 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
56 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
57 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
58 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
59 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
60 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
61 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
62 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
63 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
64 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
65 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
66 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
67 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
68 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
69 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
70 | Xuất bản sách | 58110 | |
71 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
72 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
73 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
74 | Xuất bản phần mềm | 58200 |
Bài Viết Mới Nhất