KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Taesung Vietnam

Mã số thuế Công Ty TNHH Taesung Vietnam Mã số thuế: 0108521424  Địa chỉ: Số 40, ngõ 165 Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Taesung Vietnam
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108521424
Địa chỉ: Số 40, ngõ 165 Thái Hà, Phường Láng Hạ, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lê Minh Trang
Ngày cấp giấy phép: 22/11/2018
Ngày hoạt động: 20/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn 25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu 25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
9 Sản xuất đồng hồ   26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp 26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
14 Đại lý   46101
15 Môi giới   46102
16 Đấu giá   46103
17 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
18 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
19 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
20 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
21 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
22 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
23 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
24 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
25 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
26 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
27 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
28 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
29 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
31 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
32 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
34 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
35 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
37 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
38 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
39 Bán buôn xi măng   46632
40 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
41 Bán buôn kính xây dựng   46634
42 Bán buôn sơn, vécni   46635
43 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
44 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
45 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
46 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
47 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
48 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
49 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
50 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
51 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
52 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
53 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
54 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
55 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
56 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
57 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
58 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
59 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
60 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
61 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
62 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
64 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
65 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
66 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
67 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
68 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
69 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
70 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
71 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
72 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
82 Vận tải đường ống   49400
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
85 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
86 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
87 Bốc xếp hàng hóa 5224  
88 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
89 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
90 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
91 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
92 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
94 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
95 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
96 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
97 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
98 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
99 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
100 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt