KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thực Phẩm Việt In

Mã số thuế Công Ty TNHH Thực Phẩm Việt In Mã số thuế: 0108510687 Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Đường Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Thực Phẩm Việt In
Mã số thuế: 0108510687
Địa chỉ: Tầng 12, Tòa nhà Licogi 13, Số 164 Đường Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Đỗ Minh Hiếu
Ngày cấp giấy phép: 13/11/2018
Ngày hoạt động: 12/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Khai thác thuỷ sản nội địa 312  
2 Khai thác thuỷ sản nước lợ   3121
3 Khai thác thuỷ sản nước ngọt   3122
4 Nuôi trồng thuỷ sản biển   3210
5 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
6 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
7 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
8 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
9 Khai thác và thu gom than cứng   5100
10 Khai thác và thu gom than non   5200
11 Khai thác dầu thô   6100
12 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
13 Khai thác quặng sắt   7100
14 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
15 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
16 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
17 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
18 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
19 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
20 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
22 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
23 Bán buôn hoa và cây   46202
24 Bán buôn động vật sống   46203
25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
27 Bán buôn gạo   46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632  
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
30 Bán buôn thủy sản   46322
31 Bán buôn rau, quả   46323
32 Bán buôn cà phê   46324
33 Bán buôn chè   46325
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
35 Bán buôn thực phẩm khác   46329
36 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
37 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
38 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
39 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
40 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
41 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
42 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
43 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
44 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
45 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
46 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
47 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
48 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
49 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
50 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
51 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
52 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
53 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
54 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
55 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
56 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
57 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
58 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
59 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
60 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
61 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
62 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
63 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
64 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
65 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
66 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
67 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
68 Bưu chính   53100
69 Chuyển phát   53200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt