STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
2 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
3 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
4 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
5 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
6 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
7 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
8 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
9 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
10 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
11 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
12 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
13 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
14 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
15 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
16 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
17 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
18 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
19 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác | 4511 | |
20 | Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45111 | |
21 | Bán buôn xe có động cơ khác | 45119 | |
22 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45120 | |
23 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác | 4513 | |
24 | Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45131 | |
25 | Đại lý xe có động cơ khác | 45139 | |
26 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác | 45200 | |
27 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
28 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
29 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
30 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
31 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
32 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
33 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
34 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
35 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
36 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
37 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
38 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
39 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
40 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
41 | Đại lý | 46101 | |
42 | Môi giới | 46102 | |
43 | Đấu giá | 46103 | |
44 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
45 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
46 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
47 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
48 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
49 | Bán buôn chè | 46325 | |
50 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
51 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
52 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
53 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
54 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
55 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
56 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
57 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
58 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
59 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
60 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
61 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
62 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
63 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
64 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
65 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
66 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
67 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
68 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
69 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
70 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
71 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
75 | Vận tải đường ống | 49400 | |
76 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải | 5229 | |
77 | Dịch vụ đại lý tàu biển | 52291 | |
78 | Dịch vụ đại lý vận tải đường biển | 52292 | |
79 | Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu | 52299 | |
80 | Bưu chính | 53100 | |
81 | Chuyển phát | 53200 | |
82 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 5510 | |
83 | Khách sạn | 55101 | |
84 | Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55102 | |
85 | Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày | 55103 | |
86 | Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự | 55104 | |
87 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
88 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
89 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
90 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
91 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
92 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
93 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
94 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
95 | Xuất bản sách | 58110 | |
96 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
97 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
98 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
99 | Xuất bản phần mềm | 58200 |
Bài Viết Mới Nhất