KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng Nam Tiến Dũng

Mã số thuế công ty tnhh thương mại dịch vụ và xây dựng Nam Tiến Dũng

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ XÂY DỰNG NAM TIẾN DŨNG
Mã số thuế: 0108462063 
Địa chỉ: Thôn Phúc Tiến, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Vân Anh
Ngày cấp giấy phép: 09/10/2018
Ngày hoạt động: 05/10/2018
 
Ngành nghề kinh doanh
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
13 Đại lý xe có động cơ khác   45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
16 Đại lý   46101
17 Môi giới   46102
18 Đấu giá   46103
19 Bán buôn đồ uống 4633  
20 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
36 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
37 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
38 Bán buôn xi măng   46632
39 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
40 Bán buôn kính xây dựng   46634
41 Bán buôn sơn, vécni   46635
42 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
43 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
45 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
46 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
47 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
48 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
49 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
50 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
51 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
52 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
53 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
54 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
55 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
56 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
57 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
58 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
59 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
60 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
61 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
63 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
64 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
65 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
66 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
67 Vận tải đường ống   49400
68 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
69 Khách sạn   55101
70 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
71 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
72 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
73 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
74 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
75 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
76 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
77 Dịch vụ ăn uống khác   56290
78 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
79 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
80 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
81 Xuất bản sách   58110
82 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
83 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
84 Hoạt động xuất bản khác   58190
85 Xuất bản phần mềm   58200
86 Cho thuê xe có động cơ 7710  
87 Cho thuê ôtô   77101
88 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
89 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
90 Cho thuê băng, đĩa video   77220
91 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
92 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
93 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
94 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
95 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
96 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
97 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
98 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
99 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt