Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Chí Thanh. Địa chỉ: 197A Tuyến ấp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315413762
Địa chỉ: 197A Tuyến ấp 4, Xã Xuân Thới Sơn, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Chí Thanh
Ngày cấp giấy phép: 29/11/2018
Ngày hoạt động: 29/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
2 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45111 |
|
3 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45119 |
|
4 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45120 |
|
5 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
6 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45301 |
|
7 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45302 |
|
8 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45303 |
|
9 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
10 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46611 |
|
11 |
Bán buôn dầu thô |
46612 |
|
12 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46613 |
|
13 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46614 |
|
14 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
15 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
16 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
17 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
18 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
19 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
20 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
21 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
22 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
23 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
24 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
25 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
26 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49311 |
|
27 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49312 |
|
28 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49313 |
|
29 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
49319 |
|
30 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
31 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49321 |
|
32 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49329 |
|
33 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
34 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
35 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
36 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
37 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
38 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
39 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
40 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
41 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52101 |
|
42 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52102 |
|
43 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52109 |
|
44 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
45 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52241 |
|
46 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52242 |
|
47 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52243 |
|
48 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52244 |
|
49 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
52245 |
|
50 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
51 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
52 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
53 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
54 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
55 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |
Bài Viết Mới Nhất