KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Hữu Gia

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Hữu Gia Mã số thuế: 0201907327 Địa chỉ: Thửa số 544, Thôn 1, Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
 
Công Ty TNHH Thương Mại Hữu Gia
Mã số thuế: 0201907327
Địa chỉ: Thửa số 544, Thôn 1, Xã Tam Hưng, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Đại diện pháp luật: Nguyễn Hữu Dũng
Ngày cấp giấy phép: 15/10/2018
Ngày hoạt động: 13/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
2 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
3 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
4 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
5 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
6 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
7 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
8 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
9 Sản xuất đồng hồ   26520
10 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
11 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
12 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
13 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
14 Bán buôn vải   46411
15 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
16 Bán buôn hàng may mặc   46413
17 Bán buôn giày dép   46414
18 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
19 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
20 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
21 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
22 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)   46594
23 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
25 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
26 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
27 Bán buôn dầu thô   46612
28 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
29 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
30 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
31 Bán buôn quặng kim loại   46621
32 Bán buôn sắt, thép   46622
33 Bán buôn kim loại khác   46623
34 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
35 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
36 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
37 Bán buôn xi măng   46632
38 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
39 Bán buôn kính xây dựng   46634
40 Bán buôn sơn, vécni   46635
41 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
42 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
43 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
44 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
45 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
46 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
47 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
48 Bán buôn cao su   46694
49 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
50 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
51 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
52 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
53 Bán buôn tổng hợp   46900
54 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
55 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
56 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
57 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
58 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
59 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
60 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
61 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
62 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
63 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
64 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
65 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh   47592
66 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
67 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
68 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
69 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
70 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh   47620
71 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
72 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
73 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
74 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
75 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
76 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh   47733
77 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
78 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh   47735
79 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
80 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
81 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
82 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
83 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
84 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
85 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
86 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
87 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
88 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
89 Vận tải đường ống   49400
90 Bốc xếp hàng hóa 5224  
91 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
92 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
93 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
94 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
95 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
96 Cho thuê xe có động cơ 7710  
97 Cho thuê ôtô   77101
98 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
99 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
100 Cho thuê băng, đĩa video   77220
101 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
102 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
103 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
104 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
105 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
106 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
107 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
108 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
109 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt