Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Và Xây Lắp Điện Cge. Địa chỉ: 3/1 Đề Thám, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315363053
Địa chỉ: 3/1 Đề Thám, Phường Cô Giang, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Phạm Ngọc Diệu Hiền
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2018
Ngày hoạt động: 30/10/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2710 |
|
2 |
Sản xuất mô tơ, máy phát |
27101 |
|
3 |
Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
27102 |
|
4 |
Sản xuất pin và ắc quy |
27200 |
|
5 |
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học |
27310 |
|
6 |
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác |
27320 |
|
7 |
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại |
27330 |
|
8 |
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng |
27400 |
|
9 |
Sản xuất đồ điện dân dụng |
27500 |
|
10 |
Sản xuất thiết bị điện khác |
27900 |
|
11 |
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) |
28110 |
|
12 |
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu |
28120 |
|
13 |
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
28130 |
|
14 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
28140 |
|
15 |
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
28150 |
|
16 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
28160 |
|
17 |
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) |
28170 |
|
18 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
28180 |
|
19 |
Sản xuất máy thông dụng khác |
28190 |
|
20 |
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
28210 |
|
21 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
28220 |
|
22 |
Sản xuất máy luyện kim |
28230 |
|
23 |
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng |
28240 |
|
24 |
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá |
28250 |
|
25 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da |
28260 |
|
26 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
27 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43221 |
|
28 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43222 |
|
29 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43290 |
|
30 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43300 |
|
31 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
43900 |
|
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
34 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
35 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
36 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
39 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
40 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
41 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
42 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
43 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
44 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
45 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
46 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
47 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
48 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
49 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
50 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
51 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
52 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
53 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
54 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
55 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
56 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
57 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
58 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
59 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
60 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
61 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
62 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
63 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
64 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
65 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
66 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
67 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
68 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
69 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
70 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
71 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
72 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
73 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
74 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
75 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
76 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
77 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
78 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
|
79 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động |
7830 |
|
80 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước |
78301 |
|
81 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài |
78302 |
|
82 |
Đại lý du lịch |
79110 |
|
83 |
Điều hành tua du lịch |
79120 |
|
84 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
79200 |
|
85 |
Hoạt động bảo vệ cá nhân |
80100 |
|
86 |
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |
80200 |
|
87 |
Dịch vụ điều tra |
80300 |
|
88 |
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
81100 |
|
89 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
81210 |
|
90 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
81290 |
|
91 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
81300 |
|
92 |
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
82110 |
Bài Viết Mới Nhất