KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Hà Nội M&e

Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Hà Nội M&e Mã số thuế: 0108512324  Địa chỉ: Số 20 ngõ 165 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Thương Mại Và Kỹ Thuật Hà Nội M&e
Mã số thuế: 0108512324
Địa chỉ: Số 20 ngõ 165 đường Giáp Bát, Phường Giáp Bát, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lục Viết Cường
Ngày cấp giấy phép: 14/11/2018
Ngày hoạt động: 13/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ 1610  
2 Cưa, xẻ và bào gỗ   16101
3 Bảo quản gỗ   16102
4 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác   16210
5 Sản xuất đồ gỗ xây dựng   16220
6 Sản xuất bao bì bằng gỗ   16230
7 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
8 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
9 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
10 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
11 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
12 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
13 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
14 Sản xuất pin và ắc quy   27200
15 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
16 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
17 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
18 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
19 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
20 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
21 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) 28110
22 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
23 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
24 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
25 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
26 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
27 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
28 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
29 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
30 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
31 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
32 Sản xuất máy luyện kim   28230
33 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
34 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
35 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
36 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829  
37 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291
38 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299
39 Sản xuất xe có động cơ   29100
40 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200
41 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe 29300
42 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110
43 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120
44 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200
45 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300
46 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400
47 Sản xuất mô tô, xe máy   30910
48 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920
49 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu 30990
50 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
51 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
52 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
53 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
54 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
55 Sản xuất nhạc cụ   32200
56 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
57 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
58 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250  
59 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501
60 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502
61 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900
62 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110
63 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120
64 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130
65 Sửa chữa thiết bị điện   33140
66 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
67 Sửa chữa thiết bị khác   33190
68 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200
69 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530  
70 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí   35301
71 Sản xuất nước đá   35302
72 Khai thác, xử lý và cung cấp nước   36000
73 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
74 Thoát nước   37001
75 Xử lý nước thải   37002
76 Thu gom rác thải không độc hại   38110
77 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
78 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
79 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
80 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
81 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
82 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
83 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
84 Đại lý   46101
85 Môi giới   46102
86 Đấu giá   46103
87 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
88 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
89 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
90 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
91 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
92 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
93 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
94 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
95 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
96 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
97 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
98 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
99 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
100 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
101 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
102 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
105 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
106 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
107 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
108 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
109 Bán buôn dầu thô   46612
110 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
111 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
112 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
113 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
114 Bán buôn xi măng   46632
115 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
116 Bán buôn kính xây dựng   46634
117 Bán buôn sơn, vécni   46635
118 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
119 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
120 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
121 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
122 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
123 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
124 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
125 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
126 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
127 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
128 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
129 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
130 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
131 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
132 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
133 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
134 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
135 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
136 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
137 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
138 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
139 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
140 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
141 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
142 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
143 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
144 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
145 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
146 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
147 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
148 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
149 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
150 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
151 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
152 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
153 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
154 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
155 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
156 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
157 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
158 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
159 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
160 Vận tải đường ống   49400
161 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
162 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
163 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
164 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
165 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
166 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
167 Vận tải hành khách hàng không   51100
168 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
169 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
170 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
171 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
172 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
173 Bốc xếp hàng hóa 5224  
174 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
175 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
176 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
177 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
178 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
179 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
180 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
181 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
182 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
183 Bưu chính   53100
184 Chuyển phát   53200
185 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
186 Khách sạn   55101
187 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
188 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
189 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
190 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
191 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
192 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
193 Xuất bản sách   58110
194 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
195 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
196 Hoạt động xuất bản khác   58190
197 Xuất bản phần mềm   58200
198 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
199 Hoạt động kiến trúc   71101
200 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
201 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
202 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
203 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
204 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật 72100
205 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn 72200
206 Quảng cáo   73100
207 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
208 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
209 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
210 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
211 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
212 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
213 Hoạt động thú y   75000

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt