Mã số thuế công Ty TNHH Thương Mại Vận Tải Thanh Danh. Địa chỉ: 83 Nguyễn Khoa Đăng, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315368534
Địa chỉ: 83 Nguyễn Khoa Đăng, Phường Thạnh Mỹ Lợi, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thành Danh
Ngày cấp giấy phép: 02/11/2018
Ngày hoạt động: 05/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4511 |
|
2 |
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45111 |
|
3 |
Bán buôn xe có động cơ khác |
45119 |
|
4 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45120 |
|
5 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
|
6 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45301 |
|
7 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
45302 |
|
8 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
45303 |
|
9 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
10 |
Đại lý |
46101 |
|
11 |
Môi giới |
46102 |
|
12 |
Đấu giá |
46103 |
|
13 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
14 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
15 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
16 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
17 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
18 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
19 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
20 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
21 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46611 |
|
22 |
Bán buôn dầu thô |
46612 |
|
23 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46613 |
|
24 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46614 |
|
25 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
26 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
27 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
28 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
29 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
30 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4931 |
|
31 |
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm |
49311 |
|
32 |
Vận tải hành khách bằng taxi |
49312 |
|
33 |
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy |
49313 |
|
34 |
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác |
49319 |
|
35 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4932 |
|
36 |
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh |
49321 |
|
37 |
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu |
49329 |
|
38 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
39 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
40 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
41 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
42 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
43 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
44 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
45 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5022 |
|
46 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới |
50221 |
|
47 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ |
50222 |
|
48 |
Vận tải hành khách hàng không |
51100 |
|
49 |
Vận tải hàng hóa hàng không |
51200 |
|
50 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5210 |
|
51 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan |
52101 |
|
52 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) |
52102 |
|
53 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
52109 |
|
54 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5221 |
|
55 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt |
52211 |
|
56 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
52219 |
|
57 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy |
5222 |
|
58 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương |
52221 |
|
59 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa |
52222 |
|
60 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
61 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52241 |
|
62 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52242 |
|
63 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52243 |
|
64 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52244 |
|
65 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
52245 |
|
66 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
67 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
68 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
69 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
70 |
Bưu chính |
53100 |
|
71 |
Chuyển phát |
53200 |
|
72 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
73 |
Khách sạn |
55101 |
|
74 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55102 |
|
75 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
|
76 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
55104 |
|
77 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
78 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
79 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
80 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
81 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
82 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
83 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
84 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
85 |
Quảng cáo |
73100 |
|
86 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
87 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
88 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
|
89 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
90 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
91 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
92 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
93 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
94 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |
|
95 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
96 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
97 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
98 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
99 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
100 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
101 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
102 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất