Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Sun Décor. Địa chỉ: 440/28/6 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315279267
Địa chỉ: 440/28/6 Thống Nhất, Phường 16, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Tào Thị Thu Hương
Ngày cấp giấy phép: 19/09/2018
Ngày hoạt động: 19/09/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
2599 |
|
2 |
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn |
25991 |
|
3 |
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
25999 |
|
4 |
Sản xuất linh kiện điện tử |
26100 |
|
5 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính |
26200 |
|
6 |
Sản xuất thiết bị truyền thông |
26300 |
|
7 |
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng |
26400 |
|
8 |
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển |
26510 |
|
9 |
Sản xuất đồng hồ |
26520 |
|
10 |
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp |
26600 |
|
11 |
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học |
26700 |
|
12 |
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học |
26800 |
|
13 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
14 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43221 |
|
15 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43222 |
|
16 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43290 |
|
17 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43300 |
|
18 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
43900 |
|
19 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
20 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
21 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
22 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
23 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
24 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
25 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
26 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
27 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
28 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
29 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
30 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
33 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
34 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
35 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
36 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
39 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
40 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
41 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
42 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
43 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
44 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
45 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
46 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
47 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
48 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
49 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
50 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
51 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
52 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
53 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
54 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
55 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
56 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
57 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
58 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
59 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
60 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
61 |
Quảng cáo |
73100 |
|
62 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
63 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
64 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
|
65 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
66 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
67 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
68 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
69 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
70 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
71 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
72 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất