Mã số thuế Công Ty TNHH Thương Mại Xây Dựng Và Cơ Khí Rikikcons. Địa chỉ: 562/14 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315218465
Địa chỉ: 562/14 Nguyễn Kiệm, Phường 4, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Phước
Ngày cấp giấy phép: 10/08/2018
Ngày hoạt động: 10/08/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4210 |
|
2 |
Xây dựng công trình đường sắt |
42101 |
|
3 |
Xây dựng công trình đường bộ |
42102 |
|
4 |
Xây dựng công trình công ích |
42200 |
|
5 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
42900 |
|
6 |
Phá dỡ |
43110 |
|
7 |
Chuẩn bị mặt bằng |
43120 |
|
8 |
Lắp đặt hệ thống điện |
43210 |
|
9 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
10 |
Đại lý |
46101 |
|
11 |
Môi giới |
46102 |
|
12 |
Đấu giá |
46103 |
|
13 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
14 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46611 |
|
15 |
Bán buôn dầu thô |
46612 |
|
16 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46613 |
|
17 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46614 |
|
18 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
19 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
20 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
21 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
22 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
23 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
24 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
25 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
26 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
27 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
28 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
29 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
30 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
31 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
32 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
33 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
34 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
35 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
36 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
37 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
38 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
39 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
40 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
41 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
42 |
Quảng cáo |
73100 |
|
43 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
44 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
45 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
Bài Viết Mới Nhất