STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 4530 | |
2 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45301 | |
3 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) | 45302 | |
4 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác | 45303 | |
5 | Bán mô tô, xe máy | 4541 | |
6 | Bán buôn mô tô, xe máy | 45411 | |
7 | Bán lẻ mô tô, xe máy | 45412 | |
8 | Đại lý mô tô, xe máy | 45413 | |
9 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy | 45420 | |
10 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 4543 | |
11 | Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45431 | |
12 | Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45432 | |
13 | Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy | 45433 | |
14 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
15 | Đại lý | 46101 | |
16 | Môi giới | 46102 | |
17 | Đấu giá | 46103 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
19 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
20 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
21 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
22 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
23 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
24 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
25 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) | 4931 | |
26 | Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm | 49311 | |
27 | Vận tải hành khách bằng taxi | 49312 | |
28 | Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy | 49313 | |
29 | Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác | 49319 | |
30 | Vận tải hành khách đường bộ khác | 4932 | |
31 | Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh | 49321 | |
32 | Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu | 49329 | |
33 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
34 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
35 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
36 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
37 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
38 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
39 | Vận tải đường ống | 49400 | |
40 | Bốc xếp hàng hóa | 5224 | |
41 | Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt | 52241 | |
42 | Bốc xếp hàng hóa đường bộ | 52242 | |
43 | Bốc xếp hàng hóa cảng biển | 52243 | |
44 | Bốc xếp hàng hóa cảng sông | 52244 | |
45 | Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không | 52245 | |
46 | Cho thuê xe có động cơ | 7710 | |
47 | Cho thuê ôtô | 77101 | |
48 | Cho thuê xe có động cơ khác | 77109 | |
49 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí | 77210 | |
50 | Cho thuê băng, đĩa video | 77220 | |
51 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác | 77290 |
Bài Viết Mới Nhất