KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Translink Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Translink Việt Nam Mã số thuế: 0108484726 Địa chỉ: Tầng 3, Số 2, Lô 3A, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Translink Việt Nam
Mã số thuế: 0108484726
Địa chỉ: Tầng 3, Số 2, Lô 3A, KĐT Trung Yên, Phường Trung Hoà, Quận Cầu Giấy, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Trần Nguyễn Bảo Hân Kiều Văn Hậu
Ngày cấp giấy phép: 23-10-2018
Ngày hoạt động: 23-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
10 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
11 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
12 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
13 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
14 Đại lý   46101
15 Môi giới   46102
16 Đấu giá   46103
17 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
18 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
19 Bán buôn hoa và cây   46202
20 Bán buôn động vật sống   46203
21 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
22 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
23 Bán buôn gạo   46310
24 Bán buôn thực phẩm 4632  
25 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
26 Bán buôn thủy sản   46322
27 Bán buôn rau, quả   46323
28 Bán buôn cà phê   46324
29 Bán buôn chè   46325
30 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
31 Bán buôn thực phẩm khác   46329
32 Bán buôn đồ uống 4633  
33 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
34 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
35 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
37 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
38 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
39 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
40 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
41 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
42 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
43 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
44 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
46 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
47 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
50 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
51 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
52 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
54 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
56 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
57 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
58 Bán buôn dầu thô   46612
59 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
60 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
61 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
62 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
63 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
64 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
65 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
66 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
67 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
68 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
69 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
70 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
71 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
72 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
73 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
74 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
75 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
76 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
77 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
78 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
79 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
80 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
81 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
82 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
83 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
84 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
85 Bốc xếp hàng hóa 5224  
86 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
87 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
88 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
89 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
90 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
91 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
92 Khách sạn   55101
93 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
94 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
95 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
96 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
97 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
98 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
99 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
100 Dịch vụ ăn uống khác   56290
101 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
102 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
103 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
104 Xuất bản sách   58110
105 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
106 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
107 Hoạt động xuất bản khác   58190
108 Xuất bản phần mềm   58200
109 Hoạt động viễn thông khác 6190  
110 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
111 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
112 Lập trình máy vi tính   62010
113 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
114 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
115 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
116 Cổng thông tin   63120
117 Hoạt động thông tấn   63210
118 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
119 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
120 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
121 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
122 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
123 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
124 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
125 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
126 Bảo hiểm nhân thọ   65110
127 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
128 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
129 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
130 Hoạt động thú y   75000
131 Cho thuê xe có động cơ 7710  
132 Cho thuê ôtô   77101
133 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
134 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
135 Cho thuê băng, đĩa video   77220
136 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt