STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh | 118 | |
2 | Trồng rau các loại | 1181 | |
3 | Trồng đậu các loại | 1182 | |
4 | Trồng hoa, cây cảnh | 1183 | |
5 | Trồng cây hàng năm khác | 1190 | |
6 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
7 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
8 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
9 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
10 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
11 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
12 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
13 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
14 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
15 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
16 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
17 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
18 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 2023 | |
19 | Sản xuất mỹ phẩm | 20231 | |
20 | Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh | 20232 | |
21 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu | 20290 | |
22 | Sản xuất sợi nhân tạo | 20300 | |
23 | Sản xuất sản phẩm từ plastic | 2220 | |
24 | Sản xuất bao bì từ plastic | 22201 | |
25 | Sản xuất sản phẩm khác từ plastic | 22209 | |
26 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh | 23100 | |
27 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa | 23910 | |
28 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét | 23920 | |
29 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác | 23930 | |
30 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế | 3100 | |
31 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ | 31001 | |
32 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác | 31009 | |
33 | Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan | 32110 | |
34 | Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan | 32120 | |
35 | Sản xuất nhạc cụ | 32200 | |
36 | Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao | 32300 | |
37 | Sản xuất đồ chơi, trò chơi | 32400 | |
38 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
39 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
40 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
41 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
42 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
43 | Bán buôn chè | 46325 | |
44 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
45 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
46 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 4772 | |
47 | Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh | 47721 | |
48 | Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47722 | |
49 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
50 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
51 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
52 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
53 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 |
Bài Viết Mới Nhất