STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
2 | Bán buôn vải | 46411 | |
3 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
4 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
5 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
6 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
7 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
8 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
9 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
10 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
11 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
12 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
13 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
14 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
15 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
16 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
17 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
18 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
19 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 4751 | |
20 | Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh | 47511 | |
21 | Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47519 | |
22 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh | 4771 | |
23 | Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh | 47711 | |
24 | Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh | 47712 | |
25 | Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47713 | |
26 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
27 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
28 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
29 | Hoạt động thú y | 75000 | |
30 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động | 7830 | |
31 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước | 78301 | |
32 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài | 78302 | |
33 | Đại lý du lịch | 79110 | |
34 | Điều hành tua du lịch | 79120 | |
35 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch | 79200 | |
36 | Hoạt động bảo vệ cá nhân | 80100 | |
37 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn | 80200 | |
38 | Dịch vụ điều tra | 80300 | |
39 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp | 81100 | |
40 | Vệ sinh chung nhà cửa | 81210 | |
41 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác | 81290 | |
42 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan | 81300 | |
43 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp | 82110 |
Bài Viết Mới Nhất