STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
2 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
3 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
4 | Hoạt động thú y | 75000 | |
5 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
6 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
7 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
8 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
9 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
10 | Dạy nghề | 85322 | |
11 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
12 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
13 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
14 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
15 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
16 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |
Bài Viết Mới Nhất