KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã Số Thuế Công Ty TNHH Tư Vấn TMDV Xây Dựng SHH

Mã Số Thuế Công Ty TNHH Tư Vấn TMDV Xây Dựng SHH Mã số thuế: 0108462994 Địa chỉ: Thôn Thọ Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
 
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ XÂY DỰNG SHH
Mã số thuế: 0108462994
Địa chỉ: Thôn Thọ Am, Xã Liên Ninh, Huyện Thanh Trì, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Ngọc Sơn
Ngày cấp giấy phép: 08/10/2018
Ngày hoạt động: 06/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
2 Thoát nước   37001
3 Xử lý nước thải   37002
4 Thu gom rác thải không độc hại   38110
5 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
6 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
7 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
8 Tái chế phế liệu 3830  
9 Tái chế phế liệu kim loại   38301
10 Tái chế phế liệu phi kim loại   38302
11 Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác   39000
12 Xây dựng nhà các loại   41000
13 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
14 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
15 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
16 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
17 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
18 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
19 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
20 Đại lý   46101
21 Môi giới   46102
22 Đấu giá   46103
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
24 Bán buôn vải   46411
25 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
26 Bán buôn hàng may mặc   46413
27 Bán buôn giày dép   46414
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
50 Bán buôn xi măng   46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
52 Bán buôn kính xây dựng   46634
53 Bán buôn sơn, vécni   46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
61 Bán buôn cao su   46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
66 Bán buôn tổng hợp   46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
69 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
70 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
71 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
72 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
73 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
74 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
75 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
76 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
77 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
78 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
79 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
80 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
81 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
82 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
83 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
84 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
85 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
86 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
87 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
88 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
89 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
90 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
91 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
92 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
93 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
94 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
95 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
96 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
97 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
98 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
99 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
100 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
101 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
102 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
103 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
104 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
105 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
106 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
107 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
108 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
109 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
110 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
111 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
115 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
116 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
117 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
118 Vận tải đường ống   49400
119 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
120 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
121 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
122 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
123 Dịch vụ ăn uống khác   56290
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
125 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
127 Xuất bản sách   58110
128 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
129 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
130 Hoạt động xuất bản khác   58190
131 Xuất bản phần mềm   58200
132 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
133 Hoạt động kiến trúc   71101
134 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
135 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
136 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
137 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
138 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
140 Quảng cáo   73100
141 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
142 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
143 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
144 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
145 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
146 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
147 Hoạt động thú y   75000
148 Cho thuê xe có động cơ 7710  
149 Cho thuê ôtô   77101
150 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
151 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
152 Cho thuê băng, đĩa video   77220
153 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
155 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
156 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
157 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
158 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
159 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
160 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
161 Cung ứng lao động tạm thời   78200
 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt