KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty tnhh VINTECH GLOBAL

Mã số thuế công ty tnhh VINTECH GLOBAL Mã số thuế: 2301052566 Địa chỉ: Thôn Đại Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
 
CÔNG TY TNHH VINTECH GLOBAL
Mã số thuế: 2301052566 
Địa chỉ: Thôn Đại Sơn, Xã Hoàn Sơn, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Đại diện pháp luật: Phạm Thuỳ Trang
Ngày cấp giấy phép: 21/09/2018
Ngày hoạt động: 18/09/2018
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
2 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
8 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
9 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
10 Bán buôn hoa và cây   46202
11 Bán buôn động vật sống   46203
12 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản   46204
13 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
14 Bán buôn gạo   46310
15 Bán buôn thực phẩm 4632  
16 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
17 Bán buôn thủy sản   46322
18 Bán buôn rau, quả   46323
19 Bán buôn cà phê   46324
20 Bán buôn chè   46325
21 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
22 Bán buôn thực phẩm khác   46329
23 Bán buôn đồ uống 4633  
24 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
25 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
26 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
27 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
28 Bán buôn vải   46411
29 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
30 Bán buôn hàng may mặc   46413
31 Bán buôn giày dép   46414
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
33 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
34 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
35 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
36 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
37 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
38 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
39 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
40 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
42 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
43 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
46 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
47 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
48 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
49 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
50 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
51 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
52 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
53 Bán buôn quặng kim loại   46621
54 Bán buôn sắt, thép   46622
55 Bán buôn kim loại khác   46623
56 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
57 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
58 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
59 Bán buôn xi măng   46632
60 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
61 Bán buôn kính xây dựng   46634
62 Bán buôn sơn, vécni   46635
63 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
64 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
65 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
66 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
67 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
68 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
69 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
70 Bán buôn cao su   46694
71 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
72 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
73 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
74 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
75 Bán buôn tổng hợp   46900
76 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
77 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
78 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
79 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
80 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
81 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
82 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
83 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
84 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh   47240
85 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
87 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
88 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
89 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
90 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
91 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
92 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47519
93 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
94 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
95 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
96 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
97 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
98 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
99 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
100 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
101 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
102 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
103 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
104 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
105 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
107 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
108 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
109 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
110 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
111 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
112 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
113 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
114 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
115 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
116 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
117 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
118 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
119 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
120 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
121 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
122 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
123 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh   47735
124 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
125 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
126 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
127 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
128 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
129 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47741
130 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47749

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt