KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Trịnh Long

Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Trịnh Long Mã số thuế: 0108512684 Địa chỉ: Phố Gốt, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Xây Dựng Trịnh Long
Mã số thuế: 0108512684
Địa chỉ: Phố Gốt, Xã Đông Sơn, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lâm Thị Phúc
Ngày cấp giấy phép: 13/11/2018
Ngày hoạt động: 13/11/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chăn nuôi gia cầm 146  
2 Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm   1461
3 Chăn nuôi gà   1462
4 Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng   1463
5 Chăn nuôi gia cầm khác   1469
6 Chăn nuôi khác   1490
7 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp   1500
8 Hoạt động dịch vụ trồng trọt   1610
9 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi   1620
10 Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch   1630
11 Xử lý hạt giống để nhân giống   1640
12 Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan   1700
13 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
14 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
15 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
16 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
17 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
18 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
19 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
20 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
21 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
22 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
23 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
24 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
25 Đại lý   46101
26 Môi giới   46102
27 Đấu giá   46103
28 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
29 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
30 Bán buôn hoa và cây   46202
31 Bán buôn động vật sống   46203
32 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
33 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
34 Bán buôn gạo   46310
35 Bán buôn thực phẩm 4632  
36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
37 Bán buôn thủy sản   46322
38 Bán buôn rau, quả   46323
39 Bán buôn cà phê   46324
40 Bán buôn chè   46325
41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
42 Bán buôn thực phẩm khác   46329
43 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
44 Bán buôn quặng kim loại   46621
45 Bán buôn sắt, thép   46622
46 Bán buôn kim loại khác   46623
47 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
50 Bán buôn xi măng   46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
52 Bán buôn kính xây dựng   46634
53 Bán buôn sơn, vécni   46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
57 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
58 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
59 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
60 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
61 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
62 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
63 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
64 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
65 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
66 Vận tải đường ống   49400
67 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
68 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
69 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
70 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
71 Bốc xếp hàng hóa 5224  
72 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
73 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
74 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
75 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
76 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
77 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
78 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
79 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
80 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
81 Bưu chính   53100
82 Chuyển phát   53200
83 Cho thuê xe có động cơ 7710  
84 Cho thuê ôtô   77101
85 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
86 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
87 Cho thuê băng, đĩa video   77220
88 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
89 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
90 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
91 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
92 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
93 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
94 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
95 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
96 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt