KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Lắp Dịch Vụ Thương Mại Vang Lừng

Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Lắp Dịch Vụ Thương Mại Vang Lừng Mã số thuế: 0108479268 Địa chỉ: Tổ 8, Đầm Bầu, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Xây Lắp Dịch Vụ Thương Mại Vang Lừng
Mã số thuế: 0108479268
Địa chỉ: Tổ 8, Đầm Bầu, Phường Trần Phú, Quận Hoàng Mai, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Văn Lừng
Ngày cấp giấy phép: 22/10/2018
Ngày hoạt động: 18/10/2018 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh 2013  
2 Sản xuất plastic nguyên sinh   20131
3 Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh   20132
4 Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp 20210
5 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
6 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
7 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
8 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
9 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
10 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
11 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
12 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
13 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
14 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
15 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
16 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
17 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
18 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
19 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
20 Sản xuất đồng hồ   26520
21 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
22 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
23 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
24 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
25 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
26 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
27 Sản xuất pin và ắc quy   27200
28 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
29 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
30 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
31 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
32 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
33 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
34 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)   28110
35 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
36 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
37 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
38 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
39 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
40 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
41 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
42 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
43 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
44 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
45 Sản xuất máy luyện kim   28230
46 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
47 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
48 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
49 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá 3530  
50 Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí   35301
51 Sản xuất nước đá   35302
52 Khai thác, xử lý và cung cấp nước   36000
53 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
54 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
55 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
56 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
57 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
58 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
59 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
60 Đại lý   46101
61 Môi giới   46102
62 Đấu giá   46103
63 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
64 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
65 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
66 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
67 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
68 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
69 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
70 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
71 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
72 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
73 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
74 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
75 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
77 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
78 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
79 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
80 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
81 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
83 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
84 Bán buôn quặng kim loại   46621
85 Bán buôn sắt, thép   46622
86 Bán buôn kim loại khác   46623
87 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
88 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
89 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
90 Bán buôn xi măng   46632
91 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
92 Bán buôn kính xây dựng   46634
93 Bán buôn sơn, vécni   46635
94 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
95 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
96 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
97 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
98 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
99 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
100 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
101 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
102 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
103 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
104 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
105 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
107 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
108 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
109 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
110 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
111 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
112 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
113 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
114 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
115 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
116 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
117 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
118 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
119 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
120 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
121 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
122 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
123 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
124 Vận tải đường ống   49400
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
126 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
127 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
128 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
129 Cho thuê xe có động cơ 7710  
130 Cho thuê ôtô   77101
131 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
132 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
133 Cho thuê băng, đĩa video   77220
134 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
135 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
136 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
137 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
138 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
139 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
140 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
141 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
142 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt