KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Lắp Thuận Phát

Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Lắp Thuận Phát Mã số thuế: 0108482849 Địa chỉ: Số 4, ngõ 66, phố Văn Trì, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Xây Lắp Thuận Phát
Mã số thuế: 0108482849
Địa chỉ: Số 4, ngõ 66, phố Văn Trì, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Thuận
Ngày cấp giấy phép: 23-10-2018
Ngày hoạt động: 23-10-2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện 2710  
2 Sản xuất mô tơ, máy phát   27101
3 Sản xuất biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện   27102
4 Sản xuất pin và ắc quy   27200
5 Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học   27310
6 Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác   27320
7 Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại   27330
8 Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng   27400
9 Sản xuất đồ điện dân dụng   27500
10 Sản xuất thiết bị điện khác   27900
11 Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy)   28110
12 Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu   28120
13 Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác   28130
14 Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động 28140
15 Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung   28150
16 Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp   28160
17 Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) 28170
18 Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén   28180
19 Sản xuất máy thông dụng khác   28190
20 Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp   28210
21 Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại   28220
22 Sản xuất máy luyện kim   28230
23 Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng   28240
24 Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá   28250
25 Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da   28260
26 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
27 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
28 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
29 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
30 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
31 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
32 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
33 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
34 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
37 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
40 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
41 Bán buôn xi măng   46632
42 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
43 Bán buôn kính xây dựng   46634
44 Bán buôn sơn, vécni   46635
45 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
46 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
47 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
48 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
49 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
50 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
51 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
52 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
53 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
54 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
55 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
56 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
57 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
58 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
59 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
60 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
61 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
62 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
63 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
64 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
66 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
67 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
68 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
69 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
70 Hoạt động viễn thông khác 6190  
71 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
72 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
73 Lập trình máy vi tính   62010
74 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
75 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
76 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
77 Cổng thông tin   63120
78 Hoạt động thông tấn   63210
79 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
80 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
81 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
82 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
83 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác   64300
84 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
85 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
86 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
87 Bảo hiểm nhân thọ   65110
88 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
89 Hoạt động kiến trúc   71101
90 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
91 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
92 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
93 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
94 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
95 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
96 Quảng cáo   73100
97 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
98 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
99 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
100 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
101 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
102 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
103 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
104 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
105 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
106 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
107 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt