Mã số thuế Công Ty TNHH Xí Muội La Beauté. Địa chỉ: Số 18 Đường số 7 - Nhà ở Z756- Khu dân cư HaDo Centrosa - Số, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315274290
Địa chỉ: Số 18 Đường số 7 - Nhà ở Z756- Khu dân cư HaDo Centrosa - Số, Phường 12, Quận 10, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Võ Văn Phúc
Ngày cấp giấy phép: 17/09/2018
Ngày hoạt động: 15/09/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
2 |
Đại lý |
46101 |
|
3 |
Môi giới |
46102 |
|
4 |
Đấu giá |
46103 |
|
5 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
6 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46331 |
|
7 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46332 |
|
8 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46340 |
|
9 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
10 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
11 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
12 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
13 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
14 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
15 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
16 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
17 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
18 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
19 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
20 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
21 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
22 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
23 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
24 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
25 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
27 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
28 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
29 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
30 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
31 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
32 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
33 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
34 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
35 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
36 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
37 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
38 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
39 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
40 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
41 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
42 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
43 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
44 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
45 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
46 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
Bài Viết Mới Nhất