KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã Số Thuế Công Ty TNHH Y dược Lê Hữu Trác

Mã Số Thuế Công Ty TNHH Y dược Lê Hữu Trác Mã số thuế: 0108460877 Địa chỉ: Số 1 Ngõ 19 Đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
 
CÔNG TY TNHH Y DƯỢC LÊ HỮU TRÁC
Mã số thuế: 0108460877
Địa chỉ: Số 1 Ngõ 19 Đường Nguyễn Trãi, Phường Khương Trung, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Minh
Ngày cấp giấy phép: 10/10/2018
Ngày hoạt động: 04/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây gia vị, cây dược liệu 128  
2 Trồng cây gia vị   1281
3 Trồng cây dược liệu   1282
4 Trồng cây lâu năm khác   1290
5 Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp   1300
6 Chăn nuôi trâu, bò   1410
7 Chăn nuôi ngựa, lừa, la   1420
8 Chăn nuôi dê, cừu   1440
9 Chăn nuôi lợn   1450
10 Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu 2100  
11 Sản xuất thuốc các loại   21001
12 Sản xuất hoá dược và dược liệu   21002
13 Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su   22110
14 Sản xuất sản phẩm khác từ cao su   22120
15 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
16 Đại lý   46101
17 Môi giới   46102
18 Đấu giá   46103
19 Bán buôn thực phẩm 4632  
20 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
21 Bán buôn thủy sản   46322
22 Bán buôn rau, quả   46323
23 Bán buôn cà phê   46324
24 Bán buôn chè   46325
25 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
26 Bán buôn thực phẩm khác   46329
27 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
28 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
29 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
30 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
31 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
32 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
33 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
34 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
35 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
36 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
37 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
38 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
40 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
41 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
42 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
43 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
44 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
45 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh   47221
46 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
47 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
48 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
49 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
50 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
51 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
52 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
53 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
54 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
55 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
56 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
57 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
58 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
59 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
60 Dịch vụ ăn uống khác   56290
61 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
62 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
63 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu 74909
64 Hoạt động thú y   75000
65 Hoạt động của các bệnh viện, trạm xá 8610  
66 Hoạt động của các bệnh viện   86101
67 Hoạt động của các trạm y tế cấp xã và trạm y tế bộ/ngành   86102
68 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa 8620  
69 Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa   86201
70 Hoạt động của các phòng khám nha khoa   86202
71 Hoạt động y tế dự phòng   86910
72 Hoạt động của hệ thống cơ sở chỉnh hình, phục hồi chức năng   86920
73 Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu   86990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt