KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty CP Đầu Tư KD và Phát triển Sản Xuất Thành Thu

Mã số thuế công ty CP Đầu Tư KD và Phát triển Sản Xuất Thành Thu

CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ KINH DOANH VÀ PHÁT TRIỂN SẢN XUẤT THÀNH THU
Mã số thuế: 2301053337
Địa chỉ: Số 06, Đường 10, VSIP Bắc Ninh, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Tỉnh Bắc Ninh
Đại diện pháp luật: Phạm Tiến Thành
Ngày cấp giấy phép: 01/10/2018
Ngày hoạt động: 27/09/2018
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
13 Đại lý xe có động cơ khác   45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
19 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
20 Bán buôn vải   46411
21 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
22 Bán buôn hàng may mặc   46413
23 Bán buôn giày dép   46414
24 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
25 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
26 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
27 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
28 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
29 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
30 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
31 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
32 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
33 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
34 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
35 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
38 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
39 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
42 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
43 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
44 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
45 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
46 Bán buôn xi măng   46632
47 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
48 Bán buôn kính xây dựng   46634
49 Bán buôn sơn, vécni   46635
50 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
51 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
52 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
53 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
54 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
55 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
56 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
57 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
58 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
59 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
60 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
61 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
62 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
63 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
64 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
65 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
66 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
67 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
68 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
69 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
70 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
71 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
72 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
73 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
74 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
75 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
76 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
77 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
78 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
79 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
80 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
81 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
82 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
83 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
84 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
85 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
86 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
87 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
88 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
89 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
90 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
92 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
93 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
94 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
95 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
96 Vận tải đường ống   49400
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)   52102
100 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
101 Cho thuê xe có động cơ 7710  
102 Cho thuê ôtô   77101
103 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
104 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
105 Cho thuê băng, đĩa video   77220
106 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
107 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
108 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
109 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
110 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
111 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
112 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
113 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
114 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt