KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty tnhh CONGGOLF

Mã số thuế công ty tnhh CONGGOLF Mã số thuế: 2301052171 Địa chỉ: Đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu Thị Chung, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
 
CÔNG TY TNHH CONGGOLF
Mã số thuế: 2301052171
Địa chỉ: Đường Nguyễn Thị Minh Khai, khu Thị Chung, Phường Kinh Bắc, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Phương
Ngày cấp giấy phép: 13/09/2018
Ngày hoạt động: 12/09/2018
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
8 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
9 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
10 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
11 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
12 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
13 Đại lý xe có động cơ khác   45139
14 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
15 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
16 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45301
17 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45302
18 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác   45303
19 Bán mô tô, xe máy 4541  
20 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
21 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
22 Đại lý mô tô, xe máy   45413
23 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
24 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
25 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
26 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
27 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
28 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
29 Đại lý   46101
30 Môi giới   46102
31 Đấu giá   46103
32 Bán buôn thực phẩm 4632  
33 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
34 Bán buôn thủy sản   46322
35 Bán buôn rau, quả   46323
36 Bán buôn cà phê   46324
37 Bán buôn chè   46325
38 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
39 Bán buôn thực phẩm khác   46329
40 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
41 Bán buôn vải   46411
42 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác   46412
43 Bán buôn hàng may mặc   46413
44 Bán buôn giày dép   46414
45 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
46 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
47 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
48 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
49 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
50 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
51 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
52 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
53 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
54 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
55 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
56 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
60 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
63 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
65 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
66 Bán buôn quặng kim loại   46621
67 Bán buôn sắt, thép   46622
68 Bán buôn kim loại khác   46623
69 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
70 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
71 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
72 Bán buôn xi măng   46632
73 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
74 Bán buôn kính xây dựng   46634
75 Bán buôn sơn, vécni   46635
76 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
77 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
78 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
79 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
80 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
81 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
82 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
83 Bán buôn cao su   46694
84 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
85 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
86 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
87 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
88 Bán buôn tổng hợp   46900
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
90 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
91 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
92 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp   47199
93 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
94 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
95 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh   47411
96 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
97 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
98 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
99 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
100 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
101 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
102 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
103 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
104 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
105 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
106 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
107 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh   47591
108 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
109 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47593
110 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
112 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh   47610
113 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
114 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh   47630
115 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
116 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
117 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
118 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
119 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47713
120 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
121 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
122 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47722
123 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
124 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
125 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh   47732
126 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
127 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
128 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh   47735
129 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
130 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47737
131 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
132 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh   47739
133 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
134 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47741
135 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh   47749
136 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
137 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
138 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
139 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
140 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
141 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
142 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
143 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
144 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
145 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
146 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
147 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
148 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
149 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
150 Vận tải đường ống   49400
151 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
152 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
153 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
154 Vận tải hành khách hàng không   51100
155 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
156 Bốc xếp hàng hóa 5224  
157 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
158 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
159 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
160 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
161 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
162 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
163 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
164 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
165 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
166 Bưu chính   53100
167 Chuyển phát   53200
168 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
169 Khách sạn   55101
170 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
171 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
172 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
173 Cơ sở lưu trú khác 5590  
174 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
175 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
176 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
177 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
178 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
179 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
180 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
181 Dịch vụ ăn uống khác   56290
182 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
183 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
184 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
185 Xuất bản sách   58110
186 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
187 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
188 Hoạt động xuất bản khác   58190
189 Xuất bản phần mềm   58200
190 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
191 Hoạt động kiến trúc   71101
192 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
193 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
194 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
195 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
196 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
197 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
198 Quảng cáo   73100
199 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
200 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
201 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
202 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu 7490  
203 Hoạt động khí tượng thuỷ văn   74901
204 Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu   74909
205 Hoạt động thú y   75000
206 Cho thuê xe có động cơ 7710  
207 Cho thuê ôtô   77101
208 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
209 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
210 Cho thuê băng, đĩa video   77220
211 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
212 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
213 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
214 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
215 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
216 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
217 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
218 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
219 Cung ứng lao động tạm thời   78200
220 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
221 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
222 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
223 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
224 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
226 Dịch vụ đóng gói   82920
227 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt