KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Nghiên Cứu Thị Trường T&t

Mã số thuế Công Ty TNHH Nghiên Cứu Thị Trường T&t Mã số thuế: 0108514152 Địa chỉ: Thôn Vân Đình, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Nghiên Cứu Thị Trường T&t
Mã số thuế: 0108514152
Địa chỉ: Thôn Vân Đình, Thị trấn Vân Đình, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Dương Bảo Trung
Ngày cấp giấy phép: 15/11/2018
Ngày hoạt động: 14/11/2018
 
 
 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
2 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
3 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
4 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
5 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
6 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
7 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
8 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
9 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
10 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
11 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
12 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
13 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
14 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
15 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
16 Đại lý xe có động cơ khác   45139
17 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
18 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
19 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
20 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
21 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
22 Bán mô tô, xe máy 4541  
23 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
24 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
25 Đại lý mô tô, xe máy   45413
26 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
27 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy 4543  
28 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45431
29 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45432
30 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy   45433
31 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
32 Đại lý   46101
33 Môi giới   46102
34 Đấu giá   46103
35 Bán buôn thực phẩm 4632  
36 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
37 Bán buôn thủy sản   46322
38 Bán buôn rau, quả   46323
39 Bán buôn cà phê   46324
40 Bán buôn chè   46325
41 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
42 Bán buôn thực phẩm khác   46329
43 Bán buôn đồ uống 4633  
44 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
45 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
46 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
47 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
48 Bán buôn vải   46411
49 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
50 Bán buôn hàng may mặc   46413
51 Bán buôn giày dép   46414
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
53 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
54 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
55 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
56 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
57 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
58 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
59 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
60 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
61 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
62 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
63 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
64 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
65 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
66 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
67 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
68 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
70 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
72 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
73 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
74 Bán buôn xi măng   46632
75 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
76 Bán buôn kính xây dựng   46634
77 Bán buôn sơn, vécni   46635
78 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
79 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
80 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
81 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
82 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
83 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
84 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
85 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
86 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
87 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
88 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
89 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
90 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
91 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
92 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
93 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
94 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
95 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
96 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
97 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
98 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
99 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
100 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
101 Vận tải hành khách đường sắt   49110
102 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
103 Vận tải bằng xe buýt   49200
104 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
105 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
106 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
107 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
108 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
109 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
110 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
111 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
112 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
113 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
114 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
115 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
116 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
117 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
118 Vận tải đường ống   49400
119 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
120 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
121 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
122 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
123 Khách sạn   55101
124 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
125 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
126 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
127 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
128 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
129 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
130 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
131 Dịch vụ ăn uống khác   56290
132 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
133 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
134 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
135 Xuất bản sách   58110
136 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
137 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
138 Hoạt động xuất bản khác   58190
139 Xuất bản phần mềm   58200
140 Cho thuê xe có động cơ 7710  
141 Cho thuê ôtô   77101
142 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
143 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
144 Cho thuê băng, đĩa video   77220
145 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
146 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
147 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
148 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
149 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
150 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
151 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
152 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
153 Cung ứng lao động tạm thời   78200
154 Cung ứng và quản lý nguồn lao động 7830  
155 Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước   78301
156 Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài   78302
157 Đại lý du lịch   79110
158 Điều hành tua du lịch   79120
159 Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch   79200
160 Hoạt động bảo vệ cá nhân   80100
161 Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn   80200
162 Dịch vụ điều tra   80300
163 Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp   81100
164 Vệ sinh chung nhà cửa   81210
165 Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác   81290
166 Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan   81300
167 Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp   82110
168 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
169 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
170 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
171 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
172 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
173 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
174 Dịch vụ đóng gói   82920
175 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt