STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng | 1104 | |
2 | Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai | 11041 | |
3 | Sản xuất đồ uống không cồn | 11042 | |
4 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
5 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 28291 | |
6 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 28299 | |
7 | Sản xuất xe có động cơ | 29100 | |
8 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 29200 | |
9 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 29300 | |
10 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
11 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
12 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 30200 | |
13 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 30300 | |
14 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 30400 | |
15 | Sản xuất mô tô, xe máy | 30910 | |
16 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 30920 | |
17 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 30990 | |
18 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá | 3530 | |
19 | Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng và điều hoà không khí | 35301 | |
20 | Sản xuất nước đá | 35302 | |
21 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước | 36000 | |
22 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
23 | Đại lý | 46101 | |
24 | Môi giới | 46102 | |
25 | Đấu giá | 46103 | |
26 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
27 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
28 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
29 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
30 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
31 | Bán buôn chè | 46325 | |
32 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
33 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
34 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
35 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
36 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
37 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
38 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
39 | Bán buôn vải | 46411 | |
40 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
41 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
42 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
43 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
44 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
45 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
46 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
47 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
48 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
49 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
50 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
51 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
52 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
53 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
54 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
55 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
56 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
57 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
58 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
59 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
60 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
61 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
62 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
63 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
64 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
65 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
66 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
67 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
68 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
69 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
70 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
71 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 |
Bài Viết Mới Nhất