STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 4741 | |
2 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh | 47411 | |
3 | Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh | 47412 | |
4 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh | 47420 | |
5 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
6 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
7 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
8 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
9 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
10 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác | 7730 | |
11 | Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp | 77301 | |
12 | Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng | 77302 | |
13 | Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) | 77303 | |
14 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu | 77309 | |
15 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính | 77400 | |
16 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm | 78100 | |
17 | Cung ứng lao động tạm thời | 78200 |
Bài Viết Mới Nhất