Mã số thuế Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hồng Lam. Địa chỉ: 38 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315347245
Địa chỉ: 38 Trường Sơn, Phường 2, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Nghĩa Ngọc
Ngày cấp giấy phép: 23/10/2018
Ngày hoạt động: 22/10/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
2 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
31001 |
|
3 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
31009 |
|
4 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
32110 |
|
5 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
32120 |
|
6 |
Sản xuất nhạc cụ |
32200 |
|
7 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
32300 |
|
8 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
32400 |
|
9 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
10 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
11 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
12 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
13 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
14 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
15 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
16 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
17 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
18 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
19 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
20 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
21 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
22 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
23 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
24 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
29 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
30 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
31 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
32 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
33 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
34 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
35 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
36 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
37 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
38 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
39 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
40 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
41 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
42 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
43 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
44 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
45 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
46 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
47 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
48 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
49 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
50 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 |
|
51 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
47592 |
|
52 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47593 |
|
53 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47594 |
|
54 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47599 |
|
55 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
|
56 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 |
|
57 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
|
58 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
|
59 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
60 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
47711 |
|
61 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
47712 |
|
62 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47713 |
|
63 |
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4782 |
|
64 |
Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ |
47821 |
|
65 |
Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ |
47822 |
|
66 |
Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ |
47823 |
|
67 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
68 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
69 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
70 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
71 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
72 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
73 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
74 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất