Mã số thuế Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Vận Chuyển P & H. Địa chỉ: 61/8H Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315276636
Địa chỉ: 61/8H Phạm Văn Chiêu, Phường 9, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Trần Minh Phụng
Ngày cấp giấy phép: 18/09/2018
Ngày hoạt động: 17/09/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Chế biến và bảo quản rau quả |
1030 |
|
2 |
Chế biến và đóng hộp rau quả |
10301 |
|
3 |
Chế biến và bảo quản rau quả khác |
10309 |
|
4 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
5 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
17021 |
|
6 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
17022 |
|
7 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
17090 |
|
8 |
In ấn |
18110 |
|
9 |
Dịch vụ liên quan đến in |
18120 |
|
10 |
Sao chép bản ghi các loại |
18200 |
|
11 |
Sản xuất than cốc |
19100 |
|
12 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
19200 |
|
13 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
20110 |
|
14 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
20120 |
|
15 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4543 |
|
16 |
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45431 |
|
17 |
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45432 |
|
18 |
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
45433 |
|
19 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
20 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
21 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
22 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
23 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
24 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
25 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
26 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
27 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
28 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46331 |
|
29 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46332 |
|
30 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46340 |
|
31 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
32 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
33 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
34 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
35 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
36 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
37 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
38 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
39 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
40 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
41 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
42 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
43 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
44 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
45 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
46 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
47 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
49 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
50 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
51 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
52 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
53 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
54 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
55 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
56 |
Bốc xếp hàng hóa |
5224 |
|
57 |
Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt |
52241 |
|
58 |
Bốc xếp hàng hóa đường bộ |
52242 |
|
59 |
Bốc xếp hàng hóa cảng biển |
52243 |
|
60 |
Bốc xếp hàng hóa cảng sông |
52244 |
|
61 |
Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không |
52245 |
|
62 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
63 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
64 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
65 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
66 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
67 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
68 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
69 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
70 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
71 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
72 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
73 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
74 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất