KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thủy Trinh

Mã số thuế Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thủy Trinh Mã số thuế: 0108475506 Địa chỉ: Tổ dân phố Phúc Tiến, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Thương Mại Thủy Trinh
Mã số thuế: 0108475506
Địa chỉ: Tổ dân phố Phúc Tiến, Phường Biên Giang, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Duy Trinh
Ngày cấp giấy phép: 18/10/2018
Ngày hoạt động: 16/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm từ plastic 2220  
2 Sản xuất bao bì từ plastic   22201
3 Sản xuất sản phẩm khác từ plastic   22209
4 Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh   23100
5 Sản xuất sản phẩm chịu lửa   23910
6 Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét   23920
7 Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác   23930
8 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394  
9 Sản xuất xi măng   23941
10 Sản xuất vôi   23942
11 Sản xuất thạch cao   23943
12 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950
13 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960
14 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
15 Sản xuất sắt, thép, gang   24100
16 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200
17 Đúc sắt thép   24310
18 Đúc kim loại màu   24320
19 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110
20 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120
21 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130
22 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200
23 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910
24 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920
25 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930
26 Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu 2599  
27 Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn   25991
28 Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu   25999
29 Sản xuất linh kiện điện tử   26100
30 Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính   26200
31 Sản xuất thiết bị truyền thông   26300
32 Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng   26400
33 Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển   26510
34 Sản xuất đồng hồ   26520
35 Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp   26600
36 Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học   26700
37 Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học   26800
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
39 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
40 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
41 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
42 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
43 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
44 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
45 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
46 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
47 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
48 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
49 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
50 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
51 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
52 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
53 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
54 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
55 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
59 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
61 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
62 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
63 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
64 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
65 Bán buôn quặng kim loại   46621
66 Bán buôn sắt, thép   46622
67 Bán buôn kim loại khác   46623
68 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
70 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
71 Bán buôn xi măng   46632
72 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
73 Bán buôn kính xây dựng   46634
74 Bán buôn sơn, vécni   46635
75 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
76 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
78 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
79 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
80 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
81 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
82 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
83 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
84 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
85 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
86 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
87 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
88 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
89 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
90 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
92 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
93 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
94 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
95 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
96 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
97 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
98 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
99 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
100 Bốc xếp hàng hóa 5224  
101 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
102 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
103 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
104 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
105 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
106 Cho thuê xe có động cơ 7710  
107 Cho thuê ôtô   77101
108 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
109 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
110 Cho thuê băng, đĩa video   77220
111 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
112 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
113 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
114 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
115 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
116 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
117 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
118 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
119 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt