KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Linh

Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Linh Mã số thuế: 0108383090 Địa chỉ: Số 50 Minh Khai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Trung Linh
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108383090
Địa chỉ: Số 50 Minh Khai, Phường Trương Định, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phạm Văn Thủy
Ngày cấp giấy phép: 31/07/2018
Ngày hoạt động: 30/07/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
5 Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao 2394  
6 Sản xuất xi măng   23941
7 Sản xuất vôi   23942
8 Sản xuất thạch cao   23943
9 Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao   23950
10 Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá   23960
11 Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu 23990
12 Sản xuất sắt, thép, gang   24100
13 Sản xuất kim loại màu và kim loại quý   24200
14 Đúc sắt thép   24310
15 Đúc kim loại màu   24320
16 Sản xuất các cấu kiện kim loại   25110
17 Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại   25120
18 Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm)   25130
19 Sản xuất vũ khí và đạn dược   25200
20 Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại   25910
21 Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại   25920
22 Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng   25930
23 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210  
24 Xây dựng công trình đường sắt   42101
25 Xây dựng công trình đường bộ   42102
26 Xây dựng công trình công ích   42200
27 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900
28 Phá dỡ   43110
29 Chuẩn bị mặt bằng   43120
30 Lắp đặt hệ thống điện   43210
31 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
32 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
33 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
34 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
35 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
36 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
37 Bán mô tô, xe máy 4541  
38 Bán buôn mô tô, xe máy   45411
39 Bán lẻ mô tô, xe máy   45412
40 Đại lý mô tô, xe máy   45413
41 Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy   45420
42 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
43 Đại lý   46101
44 Môi giới   46102
45 Đấu giá   46103
46 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
47 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
48 Bán buôn hoa và cây   46202
49 Bán buôn động vật sống   46203
50 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
51 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
52 Bán buôn gạo   46310
53 Bán buôn đồ uống 4633  
54 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
55 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
56 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
57 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
58 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
59 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
60 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
61 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
62 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
63 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
64 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
65 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
66 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
67 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
68 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
69 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
70 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
71 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
72 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
73 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
74 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
75 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
76 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
77 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
78 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
79 Bán buôn xi măng   46632
80 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
81 Bán buôn kính xây dựng   46634
82 Bán buôn sơn, vécni   46635
83 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
84 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
85 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
86 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
87 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
88 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
89 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
90 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
91 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
92 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
93 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
94 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
95 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
96 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
97 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
98 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
99 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
100 Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh 4771  
101 Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh   47711
102 Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh   47712
103 Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47713
104 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
105 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
106 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
107 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
108 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
109 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
110 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
111 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
112 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
113 Vận tải đường ống   49400
114 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
115 Khách sạn   55101
116 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
117 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
118 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
119 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
120 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
121 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
122 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
123 Dịch vụ ăn uống khác   56290
124 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
125 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
126 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
127 Xuất bản sách   58110
128 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
129 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
130 Hoạt động xuất bản khác   58190
131 Xuất bản phần mềm   58200
132 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
133 Hoạt động kiến trúc   71101
134 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
135 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
136 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
137 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
138 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
139 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
140 Quảng cáo   73100
141 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
142 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
143 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt