KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Sumec

Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Sumec Mã số thuế: 0108252281 Địa chỉ: C17 BT8 Khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Đầu Tư Phát Triển Thương Mại Sumec
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0108252281 
Địa chỉ: C17 BT8 Khu đô thị Việt Hưng, Phường Việt Hưng, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Lăng Thùy Dung
Ngày cấp giấy phép: 27/04/2018
Ngày hoạt động: 26/04/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện 1629  
2 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ   16291
3 Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện   16292
4 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa   17010
5 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế 3100  
6 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ   31001
7 Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác   31009
8 Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan   32110
9 Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan   32120
10 Sản xuất nhạc cụ   32200
11 Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao   32300
12 Sản xuất đồ chơi, trò chơi   32400
13 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
14 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
15 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
16 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
17 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
18 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
19 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
20 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
21 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
22 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
23 Bán buôn hoa và cây   46202
24 Bán buôn động vật sống   46203
25 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
26 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
27 Bán buôn gạo   46310
28 Bán buôn thực phẩm 4632  
29 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
30 Bán buôn thủy sản   46322
31 Bán buôn rau, quả   46323
32 Bán buôn cà phê   46324
33 Bán buôn chè   46325
34 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
35 Bán buôn thực phẩm khác   46329
36 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
37 Bán buôn vải   46411
38 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
39 Bán buôn hàng may mặc   46413
40 Bán buôn giày dép   46414
41 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
42 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
43 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
44 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
45 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
46 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
47 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
48 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
49 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
50 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
51 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
52 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
53 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
54 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
56 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
58 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
59 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
62 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
63 Bán buôn xi măng   46632
64 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
65 Bán buôn kính xây dựng   46634
66 Bán buôn sơn, vécni   46635
67 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
68 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
69 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
70 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
71 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
72 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
73 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
74 Bán buôn cao su   46694
75 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
76 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
77 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
78 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
79 Bán buôn tổng hợp   46900
80 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
81 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
82 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
83 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
84 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
85 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
86 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
87 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
88 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
89 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
90 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
91 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
92 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
93 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
94 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
95 Vận tải đường ống   49400
96 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
97 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
98 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
99 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
100 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
101 Khách sạn   55101
102 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
103 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
104 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
105 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
106 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
107 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
108 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
109 Dịch vụ ăn uống khác   56290

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt