STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Sản xuất máy chuyên dụng khác | 2829 | |
2 | Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng | 28291 | |
3 | Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu | 28299 | |
4 | Sản xuất xe có động cơ | 29100 | |
5 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc | 29200 | |
6 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe | 29300 | |
7 | Đóng tàu và cấu kiện nổi | 30110 | |
8 | Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí | 30120 | |
9 | Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe | 30200 | |
10 | Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan | 30300 | |
11 | Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội | 30400 | |
12 | Sản xuất mô tô, xe máy | 30910 | |
13 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật | 30920 | |
14 | Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu | 30990 | |
15 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ | 4210 | |
16 | Xây dựng công trình đường sắt | 42101 | |
17 | Xây dựng công trình đường bộ | 42102 | |
18 | Xây dựng công trình công ích | 42200 | |
19 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác | 42900 | |
20 | Phá dỡ | 43110 | |
21 | Chuẩn bị mặt bằng | 43120 | |
22 | Lắp đặt hệ thống điện | 43210 | |
23 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
24 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
25 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
26 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
27 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
28 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
29 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
30 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
31 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
32 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
33 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
34 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
35 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
36 | Bán buôn cao su | 46694 | |
37 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
38 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
39 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
40 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
41 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
42 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
43 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh | 4773 | |
44 | Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47731 | |
45 | Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh | 47732 | |
46 | Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47733 | |
47 | Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh | 47734 | |
48 | Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh | 47735 | |
49 | Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47736 | |
50 | Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh | 47737 | |
51 | Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh | 47738 | |
52 | Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh | 47739 | |
53 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
54 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
55 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
56 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
57 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
58 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
59 | Vận tải đường ống | 49400 | |
60 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa | 5022 | |
61 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới | 50221 | |
62 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ | 50222 | |
63 | Vận tải hành khách hàng không | 51100 | |
64 | Vận tải hàng hóa hàng không | 51200 | |
65 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa | 5210 | |
66 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan | 52101 | |
67 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) | 52102 | |
68 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác | 52109 |
Bài Viết Mới Nhất