KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thang Máy Và Thiết Bị Xây Dựng Thiên Hải

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thang Máy Và Thiết Bị Xây Dựng Thiên Hải Mã số thuế: 0108315196 Địa chỉ: Số 230 Đường Nguyễn Khoái - Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Thang Máy Và Thiết Bị Xây Dựng Thiên Hải
Loại hình hoạt động: Công ty Cổ Phần
Mã số thuế: 0108315196 
Địa chỉ: Số 230 Đường Nguyễn Khoái - Phường Thanh Lương, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Hải
Ngày cấp giấy phép: 08/06/2018
Ngày hoạt động: 07/06/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
8 Đại lý   46101
9 Môi giới   46102
10 Đấu giá   46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632  
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
13 Bán buôn thủy sản   46322
14 Bán buôn rau, quả   46323
15 Bán buôn cà phê   46324
16 Bán buôn chè   46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác   46329
19 Bán buôn đồ uống 4633  
20 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
23 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
24 Bán buôn vải   46411
25 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
26 Bán buôn hàng may mặc   46413
27 Bán buôn giày dép   46414
28 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
29 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
30 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
31 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
32 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
33 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
34 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
35 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
36 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
37 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
38 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
39 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
41 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
43 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
44 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
45 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
46 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
47 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
48 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
49 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
50 Bán buôn xi măng   46632
51 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
52 Bán buôn kính xây dựng   46634
53 Bán buôn sơn, vécni   46635
54 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
55 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
56 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
57 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
58 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
59 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) 46692
60 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
61 Bán buôn cao su   46694
62 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
63 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
64 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
65 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 46699
66 Bán buôn tổng hợp   46900
67 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
68 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
69 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
70 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
71 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
72 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
73 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
74 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
75 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
76 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
77 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
78 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
79 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
80 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
81 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
82 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
83 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
84 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
85 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
86 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
87 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
88 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
89 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
90 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
91 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
92 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
93 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
94 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
95 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
96 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
97 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
98 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
99 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh 47736
100 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
101 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh 47738
102 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
103 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
104 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
105 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
106 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
107 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
108 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
109 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
110 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
111 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác 49319
112 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
113 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
114 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
115 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
116 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
117 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
118 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
119 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
120 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
121 Vận tải đường ống   49400
122 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
123 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
124 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
125 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
126 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
127 Khách sạn   55101
128 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
129 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
130 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
131 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
132 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
133 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
134 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
135 Dịch vụ ăn uống khác   56290
136 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
137 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
138 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
139 Xuất bản sách   58110
140 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
141 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
142 Hoạt động xuất bản khác   58190
143 Xuất bản phần mềm   58200
144 Cho thuê xe có động cơ 7710  
145 Cho thuê ôtô   77101
146 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
147 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
148 Cho thuê băng, đĩa video   77220
149 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
150 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
151 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
152 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
153 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
154 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
155 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
156 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
157 Cung ứng lao động tạm thời   78200
158 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
159 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
160 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
161 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
162 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
163 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
164 Dịch vụ đóng gói   82920
165 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt