STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Khai thác thuỷ sản nội địa | 312 | |
2 | Khai thác thuỷ sản nước lợ | 3121 | |
3 | Khai thác thuỷ sản nước ngọt | 3122 | |
4 | Nuôi trồng thuỷ sản biển | 3210 | |
5 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa | 322 | |
6 | Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ | 3221 | |
7 | Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt | 3222 | |
8 | Sản xuất giống thuỷ sản | 3230 | |
9 | Khai thác và thu gom than cứng | 5100 | |
10 | Khai thác và thu gom than non | 5200 | |
11 | Khai thác dầu thô | 6100 | |
12 | Khai thác khí đốt tự nhiên | 6200 | |
13 | Khai thác quặng sắt | 7100 | |
14 | Khai thác quặng uranium và quặng thorium | 7210 | |
15 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt | 1010 | |
16 | Chế biến và đóng hộp thịt | 10101 | |
17 | Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác | 10109 | |
18 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản | 1020 | |
19 | Chế biến và đóng hộp thuỷ sản | 10201 | |
20 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh | 10202 | |
21 | Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô | 10203 | |
22 | Chế biến và bảo quản nước mắm | 10204 | |
23 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác | 10209 | |
24 | Chế biến và bảo quản rau quả | 1030 | |
25 | Chế biến và đóng hộp rau quả | 10301 | |
26 | Chế biến và bảo quản rau quả khác | 10309 | |
27 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
28 | Đại lý | 46101 | |
29 | Môi giới | 46102 | |
30 | Đấu giá | 46103 | |
31 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống | 4620 | |
32 | Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác | 46201 | |
33 | Bán buôn hoa và cây | 46202 | |
34 | Bán buôn động vật sống | 46203 | |
35 | Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản | 46204 | |
36 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) | 46209 | |
37 | Bán buôn gạo | 46310 | |
38 | Bán buôn thực phẩm | 4632 | |
39 | Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt | 46321 | |
40 | Bán buôn thủy sản | 46322 | |
41 | Bán buôn rau, quả | 46323 | |
42 | Bán buôn cà phê | 46324 | |
43 | Bán buôn chè | 46325 | |
44 | Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột | 46326 | |
45 | Bán buôn thực phẩm khác | 46329 | |
46 | Bán buôn đồ uống | 4633 | |
47 | Bán buôn đồ uống có cồn | 46331 | |
48 | Bán buôn đồ uống không có cồn | 46332 | |
49 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào | 46340 | |
50 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép | 4641 | |
51 | Bán buôn vải | 46411 | |
52 | Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác | 46412 | |
53 | Bán buôn hàng may mặc | 46413 | |
54 | Bán buôn giày dép | 46414 | |
55 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
56 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
57 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
58 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
59 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
60 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
61 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
62 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
63 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
64 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
65 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
66 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
67 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
68 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh | 4722 | |
69 | Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh | 47221 | |
70 | Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh | 47222 | |
71 | Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh | 47223 | |
72 | Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh | 47224 | |
73 | Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh | 47229 | |
74 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh | 47230 | |
75 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh | 47240 | |
76 | Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh | 47300 | |
77 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động | 5610 | |
78 | Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống | 56101 | |
79 | Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác | 56109 | |
80 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) | 56210 | |
81 | Dịch vụ ăn uống khác | 56290 | |
82 | Dịch vụ phục vụ đồ uống | 5630 | |
83 | Quán rượu, bia, quầy bar | 56301 | |
84 | Dịch vụ phục vụ đồ uống khác | 56309 | |
85 | Xuất bản sách | 58110 | |
86 | Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ | 58120 | |
87 | Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ | 58130 | |
88 | Hoạt động xuất bản khác | 58190 | |
89 | Xuất bản phần mềm | 58200 |
Bài Viết Mới Nhất