KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phân Phối Phạm Lê

Mã số thuế Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Phân Phối Phạm Lê. Địa chỉ: Số 41 Đường Bùi Thị Lành, ấp An Hòa, Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh.

Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên

Mã số thuế: 0315231674

Địa chỉ: Số 41 Đường Bùi Thị Lành, ấp An Hòa, Xã Trung An, Huyện Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh

Đại diện pháp luật: Phạm Duy Thạch

Ngày cấp giấy phép: 18/08/2018

Ngày hoạt động: 18/08/2018

 

Ngành nghề kinh doanh

STT

Tên ngành

Mã ngành

1

Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt

1010

 

2

Chế biến và đóng hộp thịt

 

10101

3

Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác

 

10109

4

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản

1020

 

5

Chế biến và đóng hộp thuỷ sản

 

10201

6

Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh

 

10202

7

Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô

 

10203

8

Chế biến và bảo quản nước mắm

 

10204

9

Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác

 

10209

10

Chế biến và bảo quản rau quả

1030

 

11

Chế biến và đóng hộp rau quả

 

10301

12

Chế biến và bảo quản rau quả khác

 

10309

13

Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu

 

10612

14

Xay xát và sản xuất bột thô

1061

 

15

Xay xát

 

10611

16

Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột

 

10620

17

Sản xuất các loại bánh từ bột

 

10710

18

Sản xuất đường

 

10720

19

Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo

 

10730

20

Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự

 

10740

21

Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn

 

10750

22

Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu

 

10790

23

Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản

 

10800

24

Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh

 

11010

25

Sản xuất rượu vang

 

11020

26

Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia

 

11030

27

Đại lý, môi giới, đấu giá

4610

 

28

Đại lý

 

46101

29

Môi giới

 

46102

30

Đấu giá

 

46103

31

Bán buôn thực phẩm

4632

 

32

Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt

 

46321

33

Bán buôn thủy sản

 

46322

34

Bán buôn rau, quả

 

46323

35

Bán buôn cà phê

 

46324

36

Bán buôn chè

 

46325

37

Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột

 

46326

38

Bán buôn thực phẩm khác

 

46329

39

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình

4649

 

40

Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác

 

46491

41

Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế

 

46492

42

Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh

 

46493

43

Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh

 

46494

44

Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện

 

46495

45

Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự

 

46496

46

Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm

 

46497

47

Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao

 

46498

48

Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu

 

46499

49

Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm

 

46510

50

Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông

 

46520

51

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp

 

46530

52

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác

4659

 

53

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng

 

46591

54

Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện)

 

46592

55

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày

 

46593

56

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)

 

46594

57

Bán buôn máy móc, thiết bị y tế

 

46595

58

Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu

 

46599

59

Vận tải hàng hóa bằng đường bộ

4933

 

60

Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng

 

49331

61

Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)

 

49332

62

Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông

 

49333

63

Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ

 

49334

64

Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác

 

49339

65

Vận tải đường ống

 

49400

66

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa

5210

 

67

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan

 

52101

68

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan)

 

52102

69

Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác

 

52109

70

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu

7490

 

71

Hoạt động khí tượng thuỷ văn

 

74901

72

Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu

 

74909

73

Hoạt động thú y

 

75000

 

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt