KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Ba Miền

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Ba Miền Mã số thuế: 0108483024 Địa chỉ: Số 59 hẻm 173/68/81 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Đầu Tư Ba Miền
Mã số thuế: 0108483024 
Địa chỉ: Số 59 hẻm 173/68/81 đường Hoàng Hoa Thám, Phường Ngọc Hà, Quận Ba Đình, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Phùng Thị Thu
Ngày cấp giấy phép: 25-10-2018
Ngày hoạt động: 25-10-2018 
 
Ngành Nghề kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây lấy củ có chất bột   1130
2 Trồng cây mía   1140
3 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh 118  
4 Trồng rau các loại   1181
5 Trồng đậu các loại   1182
6 Trồng hoa, cây cảnh   1183
7 Trồng cây hàng năm khác   1190
8 Trồng cây ăn quả 121  
9 Trồng nho   1211
10 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới   1212
11 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác   1213
12 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo   1214
13 Trồng nhãn, vải, chôm chôm   1215
14 Trồng cây ăn quả khác   1219
15 Trồng cây lấy quả chứa dầu   1220
16 Trồng cây điều   1230
17 Trồng cây hồ tiêu   1240
18 Trồng cây cao su   1250
19 Trồng cây cà phê   1260
20 Trồng cây chè   1270
21 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt 1010  
22 Chế biến và đóng hộp thịt   10101
23 Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác   10109
24 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
25 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
26 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
27 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
28 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
29 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác   10209
30 Chế biến và bảo quản rau quả 1030  
31 Chế biến và đóng hộp rau quả   10301
32 Chế biến và bảo quản rau quả khác   10309
33 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật 1040  
34 Sản xuất và đóng hộp dầu, mỡ động, thực vật   10401
35 Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu   10612
36 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa   10500
37 Xay xát và sản xuất bột thô 1061  
38 Xay xát   10611
39 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột   10620
40 Sản xuất các loại bánh từ bột   10710
41 Sản xuất đường   10720
42 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo   10730
43 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự   10740
44 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn   10750
45 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu   10790
46 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản   10800
47 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh   11010
48 Sản xuất rượu vang   11020
49 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia   11030
50 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
51 Thoát nước   37001
52 Xử lý nước thải   37002
53 Thu gom rác thải không độc hại   38110
54 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
55 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
56 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
57 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
58 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
59 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
60 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
61 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
62 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
63 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
64 Đại lý   46101
65 Môi giới   46102
66 Đấu giá   46103
67 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
68 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
69 Bán buôn hoa và cây   46202
70 Bán buôn động vật sống   46203
71 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
72 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
73 Bán buôn gạo   46310
74 Bán buôn thực phẩm 4632  
75 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
76 Bán buôn thủy sản   46322
77 Bán buôn rau, quả   46323
78 Bán buôn cà phê   46324
79 Bán buôn chè   46325
80 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
81 Bán buôn thực phẩm khác   46329
82 Bán buôn đồ uống 4633  
83 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
84 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
85 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
86 Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép 4641  
87 Bán buôn vải   46411
88 Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác 46412
89 Bán buôn hàng may mặc   46413
90 Bán buôn giày dép   46414
91 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
92 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
93 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
94 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
95 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
96 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
97 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
98 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
99 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
100 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
101 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
102 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
103 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
104 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
105 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
106 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
107 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
108 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
109 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
110 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
111 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
112 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
113 Bán buôn dầu thô   46612
114 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
115 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
116 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
117 Bán buôn quặng kim loại   46621
118 Bán buôn sắt, thép   46622
119 Bán buôn kim loại khác   46623
120 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
121 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
122 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
123 Bán buôn xi măng   46632
124 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
125 Bán buôn kính xây dựng   46634
126 Bán buôn sơn, vécni   46635
127 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
128 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
129 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
130 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
131 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
132 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
133 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
134 Bán buôn cao su   46694
135 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
136 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
137 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
138 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
139 Bán buôn tổng hợp   46900
140 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
141 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 4719  
142 Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại   47191
143 Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47199
144 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh   47210
145 Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 4722  
146 Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh 47221
147 Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh   47222
148 Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh   47223
149 Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh 47224
150 Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh   47229
151 Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh   47230
152 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh 47240
153 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh   47300
154 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh 4741  
155 Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm trong các cửa hàng chuyên doanh 47411
156 Bán lẻ thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh   47412
157 Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh   47420
158 Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 4751  
159 Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh   47511
160 Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47519
161 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
162 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
163 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
164 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
165 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
166 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
167 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
168 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
169 Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh 4773  
170 Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh   47731
171 Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh 47732
172 Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh 47733
173 Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh 47734
174 Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh 47735
175 Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh   47736
176 Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh 47737
177 Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh   47738
178 Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47739
179 Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 4774  
180 Bán lẻ hàng may mặc đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47741
181 Bán lẻ hàng hóa khác đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh 47749
182 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ 4781  
183 Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ   47811
184 Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ   47812
185 Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ   47813
186 Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ   47814
187 Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ 4782  
188 Bán lẻ hàng dệt lưu động hoặc tại chợ   47821
189 Bán lẻ hàng may sẵn lưu động hoặc tại chợ   47822
190 Bán lẻ giày dép lưu động hoặc tại chợ   47823
191 Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ 4789  
192 Bán lẻ mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh lưu động hoặc tại chợ   47891
193 Bán lẻ hàng gốm sứ, thủy tinh lưu động hoặc tại chợ   47892
194 Bán lẻ hoa tươi, cây cảnh lưu động hoặc tại chợ   47893
195 Bán lẻ hàng hóa khác chưa được phân vào đâu, lưu động hoặc tại chợ 47899
196 Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet   47910
197 Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu   47990
198 Vận tải hành khách đường sắt   49110
199 Vận tải hàng hóa đường sắt   49120
200 Vận tải bằng xe buýt   49200
201 Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) 4931  
202 Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm   49311
203 Vận tải hành khách bằng taxi   49312
204 Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy   49313
205 Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác   49319
206 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
207 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
208 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
209 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
210 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
211 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
212 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
213 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
214 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
215 Vận tải đường ống   49400
216 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
217 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
218 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
219 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
220 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
221 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
222 Vận tải hành khách hàng không   51100
223 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
224 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa 5210  
225 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan   52101
226 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) 52102
227 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác   52109
228 Bốc xếp hàng hóa 5224  
229 Bốc xếp hàng hóa ga đường sắt   52241
230 Bốc xếp hàng hóa đường bộ   52242
231 Bốc xếp hàng hóa cảng biển   52243
232 Bốc xếp hàng hóa cảng sông   52244
233 Bốc xếp hàng hóa cảng hàng không   52245
234 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
235 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
236 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
237 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu 52299
238 Bưu chính   53100
239 Chuyển phát   53200
240 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
241 Khách sạn   55101
242 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
243 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
244 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
245 Cơ sở lưu trú khác 5590  
246 Ký túc xá học sinh, sinh viên   55901
247 Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm   55902
248 Cơ sở lưu trú khác chưa được phân vào đâu   55909
249 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
250 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
251 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
252 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
253 Dịch vụ ăn uống khác   56290
254 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
255 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
256 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
257 Xuất bản sách   58110
258 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
259 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
260 Hoạt động xuất bản khác   58190
261 Xuất bản phần mềm   58200
262 Cho thuê xe có động cơ 7710  
263 Cho thuê ôtô   77101
264 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
265 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
266 Cho thuê băng, đĩa video   77220
267 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
268 Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác 8219  
269 Photo, chuẩn bị tài liệu   82191
270 Hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác   82199
271 Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi   82200
272 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại   82300
273 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ thanh toán, tín dụng   82910
274 Dịch vụ đóng gói   82920
275 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu 82990

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt