Mã số thuế Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Công Nghệ Xuất Nhập Khẩu Tống Quốc. Địa chỉ: 523/43 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315364113
Địa chỉ: 523/43 Lê Văn Khương, Phường Hiệp Thành, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Huỳnh Trung Quốc
Ngày cấp giấy phép: 31/10/2018
Ngày hoạt động: 31/10/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1610 |
|
2 |
Cưa, xẻ và bào gỗ |
16101 |
|
3 |
Bảo quản gỗ |
16102 |
|
4 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
16210 |
|
5 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
16220 |
|
6 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ |
16230 |
|
7 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1629 |
|
8 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ |
16291 |
|
9 |
Sản xuất sản phẩm từ lâm sản (trừ gỗ), cói và vật liệu tết bện |
16292 |
|
10 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa |
17010 |
|
11 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3100 |
|
12 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
31001 |
|
13 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng vật liệu khác |
31009 |
|
14 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan |
32110 |
|
15 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan |
32120 |
|
16 |
Sản xuất nhạc cụ |
32200 |
|
17 |
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao |
32300 |
|
18 |
Sản xuất đồ chơi, trò chơi |
32400 |
|
19 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
20 |
Đại lý |
46101 |
|
21 |
Môi giới |
46102 |
|
22 |
Đấu giá |
46103 |
|
23 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
24 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
25 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
26 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
27 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
28 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
29 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
30 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
31 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
32 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
33 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
34 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
35 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
36 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
37 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
38 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
39 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
40 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
41 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
43 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
44 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
45 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
46 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
47 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
48 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
49 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
50 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
51 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
52 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
53 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
54 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
|
55 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh |
47591 |
|
56 |
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh |
47592 |
|
57 |
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47593 |
|
58 |
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47594 |
|
59 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
47599 |
|
60 |
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
47610 |
|
61 |
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
47620 |
|
62 |
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
47630 |
|
63 |
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
47640 |
Bài Viết Mới Nhất