Mã số thuế công Ty TNHH Famy. Địa chỉ: 195/21 Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315378130
Địa chỉ: 195/21 Trần Văn Đang, Phường 11, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Hoàng Thanh Dũng
Ngày cấp giấy phép: 08/11/2018
Ngày hoạt động: 01/01/2019
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4322 |
|
2 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước |
43221 |
|
3 |
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí |
43222 |
|
4 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
43290 |
|
5 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
43300 |
|
6 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
43900 |
|
7 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
8 |
Đại lý |
46101 |
|
9 |
Môi giới |
46102 |
|
10 |
Đấu giá |
46103 |
|
11 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
12 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
13 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
14 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
15 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
16 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
17 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
18 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
19 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
20 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
21 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
22 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
23 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
24 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
25 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
26 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
27 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
28 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
29 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
30 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
31 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
32 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
33 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
34 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
35 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
36 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
37 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
38 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
39 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
40 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
41 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
42 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
43 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
44 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
45 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
46 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
47 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
48 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
49 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
50 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
51 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
52 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
53 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
54 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
55 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
56 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
57 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
58 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
59 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
60 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
61 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
62 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
63 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
64 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4719 |
|
65 |
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại |
47191 |
|
66 |
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47199 |
|
67 |
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
47210 |
|
68 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
69 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
|
70 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
|
71 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
|
72 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
|
73 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
|
74 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
|
75 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
|
76 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
|
77 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
78 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
47711 |
|
79 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
47712 |
|
80 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47713 |
|
81 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
|
82 |
Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh |
47721 |
|
83 |
Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
47722 |
|
84 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
4933 |
|
85 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng |
49331 |
|
86 |
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
49332 |
|
87 |
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông |
49333 |
|
88 |
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ |
49334 |
|
89 |
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác |
49339 |
|
90 |
Vận tải đường ống |
49400 |
|
91 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5510 |
|
92 |
Khách sạn |
55101 |
|
93 |
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55102 |
|
94 |
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
55103 |
|
95 |
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
55104 |
|
96 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
97 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
98 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
99 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
100 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
101 |
Cho thuê xe có động cơ |
7710 |
|
102 |
Cho thuê ôtô |
77101 |
|
103 |
Cho thuê xe có động cơ khác |
77109 |
|
104 |
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
77210 |
|
105 |
Cho thuê băng, đĩa video |
77220 |
|
106 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
77290 |
|
107 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7730 |
|
108 |
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp |
77301 |
|
109 |
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
77302 |
|
110 |
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) |
77303 |
|
111 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu |
77309 |
|
112 |
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
77400 |
|
113 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm |
78100 |
|
114 |
Cung ứng lao động tạm thời |
78200 |
Bài Viết Mới Nhất