Mã số thuế công Ty TNHH Thương Mại & Tư Vấn Newtech. Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0315367876
Địa chỉ: Tầng 3, Tòa nhà An Phú Plaza, 117-119 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Thị Yến Phượng
Ngày cấp giấy phép: 02/11/2018
Ngày hoạt động: 01/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4610 |
|
2 |
Đại lý |
46101 |
|
3 |
Môi giới |
46102 |
|
4 |
Đấu giá |
46103 |
|
5 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4620 |
|
6 |
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác |
46201 |
|
7 |
Bán buôn hoa và cây |
46202 |
|
8 |
Bán buôn động vật sống |
46203 |
|
9 |
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
46204 |
|
10 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
46209 |
|
11 |
Bán buôn gạo |
46310 |
|
12 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
13 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
14 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
15 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
16 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
17 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
18 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
19 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
20 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
21 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
22 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
23 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
24 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
29 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
32 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 |
|
33 |
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh |
47221 |
|
34 |
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
47222 |
|
35 |
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh |
47223 |
|
36 |
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
47224 |
|
37 |
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47229 |
|
38 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
47230 |
|
39 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh |
47240 |
|
40 |
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh |
47300 |
|
41 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 |
|
42 |
Bán lẻ vải trong các cửa hàng chuyên doanh |
47511 |
|
43 |
Bán lẻ len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47519 |
|
44 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
|
45 |
Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
47711 |
|
46 |
Bán lẻ giày dép trong các cửa hàng chuyên doanh |
47712 |
|
47 |
Bán lẻ cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
47713 |
|
48 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu |
7490 |
|
49 |
Hoạt động khí tượng thuỷ văn |
74901 |
|
50 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu |
74909 |
|
51 |
Hoạt động thú y |
75000 |
Bài Viết Mới Nhất