STT | Tên ngành | Mã ngành | |
1 | Thoát nước và xử lý nước thải | 3700 | |
2 | Thoát nước | 37001 | |
3 | Xử lý nước thải | 37002 | |
4 | Thu gom rác thải không độc hại | 38110 | |
5 | Thu gom rác thải độc hại | 3812 | |
6 | Thu gom rác thải y tế | 38121 | |
7 | Thu gom rác thải độc hại khác | 38129 | |
8 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại | 38210 | |
9 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại | 3822 | |
10 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế | 38221 | |
11 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác | 38229 | |
12 | Tái chế phế liệu | 3830 | |
13 | Tái chế phế liệu kim loại | 38301 | |
14 | Tái chế phế liệu phi kim loại | 38302 | |
15 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác | 39000 | |
16 | Xây dựng nhà các loại | 41000 | |
17 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí | 4322 | |
18 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước | 43221 | |
19 | Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí | 43222 | |
20 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác | 43290 | |
21 | Hoàn thiện công trình xây dựng | 43300 | |
22 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác | 43900 | |
23 | Đại lý, môi giới, đấu giá | 4610 | |
24 | Đại lý | 46101 | |
25 | Môi giới | 46102 | |
26 | Đấu giá | 46103 | |
27 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình | 4649 | |
28 | Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác | 46491 | |
29 | Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế | 46492 | |
30 | Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh | 46493 | |
31 | Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh | 46494 | |
32 | Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện | 46495 | |
33 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự | 46496 | |
34 | Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm | 46497 | |
35 | Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao | 46498 | |
36 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu | 46499 | |
37 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm | 46510 | |
38 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông | 46520 | |
39 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp | 46530 | |
40 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác | 4659 | |
41 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng | 46591 | |
42 | Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) | 46592 | |
43 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày | 46593 | |
44 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) | 46594 | |
45 | Bán buôn máy móc, thiết bị y tế | 46595 | |
46 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu | 46599 | |
47 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan | 4661 | |
48 | Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác | 46611 | |
49 | Bán buôn dầu thô | 46612 | |
50 | Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan | 46613 | |
51 | Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan | 46614 | |
52 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 4663 | |
53 | Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến | 46631 | |
54 | Bán buôn xi măng | 46632 | |
55 | Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi | 46633 | |
56 | Bán buôn kính xây dựng | 46634 | |
57 | Bán buôn sơn, vécni | 46635 | |
58 | Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh | 46636 | |
59 | Bán buôn đồ ngũ kim | 46637 | |
60 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng | 46639 | |
61 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu | 4669 | |
62 | Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp | 46691 | |
63 | Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) | 46692 | |
64 | Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh | 46693 | |
65 | Bán buôn cao su | 46694 | |
66 | Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt | 46695 | |
67 | Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép | 46696 | |
68 | Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại | 46697 | |
69 | Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu | 46699 | |
70 | Bán buôn tổng hợp | 46900 | |
71 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp | 47110 | |
72 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ | 4933 | |
73 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng | 49331 | |
74 | Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) | 49332 | |
75 | Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông | 49333 | |
76 | Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ | 49334 | |
77 | Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác | 49339 | |
78 | Vận tải đường ống | 49400 | |
79 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu | 7490 | |
80 | Hoạt động khí tượng thuỷ văn | 74901 | |
81 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu | 74909 | |
82 | Hoạt động thú y | 75000 | |
83 | Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông | 8531 | |
84 | Giáo dục trung học cơ sở | 85311 | |
85 | Giáo dục trung học phổ thông | 85312 | |
86 | Giáo dục nghề nghiệp | 8532 | |
87 | Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp | 85321 | |
88 | Dạy nghề | 85322 | |
89 | Đào tạo cao đẳng | 85410 | |
90 | Đào tạo đại học và sau đại học | 85420 | |
91 | Giáo dục thể thao và giải trí | 85510 | |
92 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật | 85520 | |
93 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu | 85590 | |
94 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục | 85600 |
Bài Viết Mới Nhất