KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Klong Việt Nam

Mã số thuế Công Ty TNHH Klong Việt Nam Mã số thuế: 0108333163 Địa chỉ: Phòng 904, Tầng 9, Tòa nhà Gelex Tower, số 52 Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH K'long Việt Nam
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Hai Thành Viên trở lên
Mã số thuế: 0108333163
Địa chỉ: Phòng 904, Tầng 9, Tòa nhà Gelex Tower, số 52 Lê Đại Hành, Phường Lê Đại Hành, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Nguyễn Văn Mạnh
Ngày cấp giấy phép: 21/06/2018
Ngày hoạt động: 20/06/2018 
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Trồng cây ăn quả 121  
2 Trồng nho   1211
3 Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới   1212
4 Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác   1213
5 Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo   1214
6 Trồng nhãn, vải, chôm chôm   1215
7 Trồng cây ăn quả khác   1219
8 Trồng cây lấy quả chứa dầu   1220
9 Trồng cây điều   1230
10 Trồng cây hồ tiêu   1240
11 Trồng cây cao su   1250
12 Trồng cây cà phê   1260
13 Trồng cây chè   1270
14 Khai thác thuỷ sản nội địa 312  
15 Khai thác thuỷ sản nước lợ   3121
16 Khai thác thuỷ sản nước ngọt   3122
17 Nuôi trồng thuỷ sản biển   3210
18 Nuôi trồng thuỷ sản nội địa 322  
19 Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ   3221
20 Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt   3222
21 Sản xuất giống thuỷ sản   3230
22 Khai thác và thu gom than cứng   5100
23 Khai thác và thu gom than non   5200
24 Khai thác dầu thô   6100
25 Khai thác khí đốt tự nhiên   6200
26 Khai thác quặng sắt   7100
27 Khai thác quặng uranium và quặng thorium   7210
28 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản 1020  
29 Chế biến và đóng hộp thuỷ sản   10201
30 Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh   10202
31 Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô   10203
32 Chế biến và bảo quản nước mắm   10204
33 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác 10209
34 Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ 4210  
35 Xây dựng công trình đường sắt   42101
36 Xây dựng công trình đường bộ   42102
37 Xây dựng công trình công ích   42200
38 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác   42900
39 Phá dỡ   43110
40 Chuẩn bị mặt bằng   43120
41 Lắp đặt hệ thống điện   43210
42 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác 4511  
43 Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45111
44 Bán buôn xe có động cơ khác   45119
45 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45120
46 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác 4513  
47 Đại lý ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)   45131
48 Đại lý xe có động cơ khác   45139
49 Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác   45200
50 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 4530  
51 Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45301
52 Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) 45302
53 Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác 45303
54 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống 4620  
55 Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác   46201
56 Bán buôn hoa và cây   46202
57 Bán buôn động vật sống   46203
58 Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản 46204
59 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa)   46209
60 Bán buôn gạo   46310
61 Bán buôn thực phẩm 4632  
62 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
63 Bán buôn thủy sản   46322
64 Bán buôn rau, quả   46323
65 Bán buôn cà phê   46324
66 Bán buôn chè   46325
67 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
68 Bán buôn thực phẩm khác   46329
69 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
70 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
71 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
72 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
73 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
74 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
75 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
76 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
77 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
78 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu 46499
79 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
80 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
81 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
82 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
83 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng 46591
84 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
85 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày 46593
86 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
87 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
88 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
89 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
90 Bán buôn quặng kim loại   46621
91 Bán buôn sắt, thép   46622
92 Bán buôn kim loại khác   46623
93 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
94 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
95 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
96 Bán buôn xi măng   46632
97 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
98 Bán buôn kính xây dựng   46634
99 Bán buôn sơn, vécni   46635
100 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
101 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
102 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
103 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
104 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
105 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
106 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
107 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
108 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47525
109 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 47529
110 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
111 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 4759  
112 Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh 47591
113 Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh 47592
114 Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47593
115 Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh   47594
116 Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh 47599
117 Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh 47610
118 Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh 47620
119 Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh 47630
120 Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh   47640
121 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
122 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh 47721
123 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722
124 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
125 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
126 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu 49329
127 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
128 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
129 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) 49332
130 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
131 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
132 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
133 Vận tải đường ống   49400
134 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày 5510  
135 Khách sạn   55101
136 Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55102
137 Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày   55103
138 Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự   55104
139 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động 5610  
140 Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống   56101
141 Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác   56109
142 Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) 56210
143 Dịch vụ ăn uống khác   56290
144 Hoạt động viễn thông khác 6190  
145 Hoạt động của các điểm truy cập internet   61901
146 Hoạt động viễn thông khác chưa được phân vào đâu   61909
147 Lập trình máy vi tính   62010
148 Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính   62020
149 Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính 62090
150 Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan   63110
151 Cổng thông tin   63120
152 Hoạt động thông tấn   63210
153 Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu   63290
154 Hoạt động ngân hàng trung ương   64110
155 Hoạt động trung gian tiền tệ khác   64190
156 Hoạt động công ty nắm giữ tài sản   64200
157 Hoạt động quỹ tín thác, các quỹ và các tổ chức tài chính khác 64300
158 Hoạt động cho thuê tài chính   64910
159 Hoạt động cấp tín dụng khác   64920
160 Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) 64990
161 Bảo hiểm nhân thọ   65110
162 Cho thuê xe có động cơ 7710  
163 Cho thuê ôtô   77101
164 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
165 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
166 Cho thuê băng, đĩa video   77220
167 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
168 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
169 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
170 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
171 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
172 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu 77309
173 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
174 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm 78100
175 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt