Mã số thuế công ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Xuất Nhập Khẩu Hải Âu. Địa chỉ: 8/16 Phạm Hùng, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315395993
Địa chỉ: 8/16 Phạm Hùng, Phường 4, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Quốc Duy
Ngày cấp giấy phép: 19/11/2018
Ngày hoạt động: 17/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Bán buôn thực phẩm |
4632 |
|
2 |
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt |
46321 |
|
3 |
Bán buôn thủy sản |
46322 |
|
4 |
Bán buôn rau, quả |
46323 |
|
5 |
Bán buôn cà phê |
46324 |
|
6 |
Bán buôn chè |
46325 |
|
7 |
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
46326 |
|
8 |
Bán buôn thực phẩm khác |
46329 |
|
9 |
Bán buôn đồ uống |
4633 |
|
10 |
Bán buôn đồ uống có cồn |
46331 |
|
11 |
Bán buôn đồ uống không có cồn |
46332 |
|
12 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
46340 |
|
13 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
14 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
15 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
16 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
17 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
18 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
19 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
20 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
21 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
22 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
23 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
24 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
25 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
26 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
27 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
28 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
29 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
30 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
31 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
32 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
33 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4662 |
|
34 |
Bán buôn quặng kim loại |
46621 |
|
35 |
Bán buôn sắt, thép |
46622 |
|
36 |
Bán buôn kim loại khác |
46623 |
|
37 |
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
46624 |
|
38 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4663 |
|
39 |
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến |
46631 |
|
40 |
Bán buôn xi măng |
46632 |
|
41 |
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi |
46633 |
|
42 |
Bán buôn kính xây dựng |
46634 |
|
43 |
Bán buôn sơn, vécni |
46635 |
|
44 |
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh |
46636 |
|
45 |
Bán buôn đồ ngũ kim |
46637 |
|
46 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
46639 |
|
47 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5610 |
|
48 |
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
56101 |
|
49 |
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
56109 |
|
50 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
56210 |
|
51 |
Dịch vụ ăn uống khác |
56290 |
|
52 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống |
5630 |
|
53 |
Quán rượu, bia, quầy bar |
56301 |
|
54 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác |
56309 |
|
55 |
Xuất bản sách |
58110 |
|
56 |
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ |
58120 |
|
57 |
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ |
58130 |
|
58 |
Hoạt động xuất bản khác |
58190 |
|
59 |
Xuất bản phần mềm |
58200 |
|
60 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7110 |
|
61 |
Hoạt động kiến trúc |
71101 |
|
62 |
Hoạt động đo đạc bản đồ |
71102 |
|
63 |
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước |
71103 |
|
64 |
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác |
71109 |
|
65 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
71200 |
|
66 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật |
72100 |
|
67 |
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn |
72200 |
|
68 |
Quảng cáo |
73100 |
|
69 |
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
73200 |
|
70 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
74100 |
|
71 |
Hoạt động nhiếp ảnh |
74200 |
Bài Viết Mới Nhất