KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Cao Việt Anh

Mã số thuế Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Cao Việt Anh Mã số thuế: 0108477567 Địa chỉ: Số 10B, ngõ 59, ngách 93, hẻm 25 đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
 
Công Ty TNHH Thiết Bị Công Nghệ Cao Việt Anh
Mã số thuế: 0108477567
Địa chỉ: Số 10B, ngõ 59, ngách 93, hẻm 25 đường Mễ Trì, Phường Mễ Trì, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Đại diện pháp luật: Hoàng Văn Tân
Ngày cấp giấy phép: 19/10/2018
Ngày hoạt động: 17/10/2018
 
Ngành Nghề Kinh Doanh:
 
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Sản xuất máy chuyên dụng khác 2829  
2 Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng   28291
3 Sản xuất máy chuyên dụng khác chưa được phân vào đâu   28299
4 Sản xuất xe có động cơ   29100
5 Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc   29200
6 Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe   29300
7 Đóng tàu và cấu kiện nổi   30110
8 Đóng thuyền, xuồng thể thao và giải trí   30120
9 Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe   30200
10 Sản xuất máy bay, tàu vũ trụ và máy móc liên quan   30300
11 Sản xuất xe cơ giới chiến đấu dùng trong quân đội   30400
12 Sản xuất mô tô, xe máy   30910
13 Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật   30920
14 Sản xuất phương tiện và thiết bị vận tải khác chưa được phân vào đâu   30990
15 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng 3250  
16 Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa   32501
17 Sản xuất dụng cụ chỉnh hình, phục hồi chức năng   32502
18 Sản xuất khác chưa được phân vào đâu   32900
19 Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn   33110
20 Sửa chữa máy móc, thiết bị   33120
21 Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học   33130
22 Sửa chữa thiết bị điện   33140
23 Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) 33150
24 Sửa chữa thiết bị khác   33190
25 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp   33200
26 Thoát nước và xử lý nước thải 3700  
27 Thoát nước   37001
28 Xử lý nước thải   37002
29 Thu gom rác thải không độc hại   38110
30 Thu gom rác thải độc hại 3812  
31 Thu gom rác thải y tế   38121
32 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
33 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
34 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại 3822  
35 Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế   38221
36 Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác   38229
37 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
38 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
39 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
40 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
41 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
42 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
43 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
44 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
45 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
46 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
47 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
48 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
49 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
50 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
51 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
52 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
53 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
54 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
55 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
56 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
57 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
58 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
59 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
60 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
61 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
62 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu 46599
63 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
64 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp 46691
65 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
66 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
67 Bán buôn cao su   46694
68 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
69 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
70 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
71 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
72 Bán buôn tổng hợp   46900
73 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
74 Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 4772  
75 Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh   47721
76 Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh 47722

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt