Mã số thuế công ty TNHH Thương Mại Dsc Đông Nam. Địa chỉ: 703/74A Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh.
Loại hình hoạt động: Công ty TNHH Một Thành Viên
Mã số thuế: 0315401816
Địa chỉ: 703/74A Hưng Phú, Phường 9, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Đại diện pháp luật: Lê Đức Anh
Ngày cấp giấy phép: 21/11/2018
Ngày hoạt động: 21/11/2018
Ngành nghề kinh doanh
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
|
1 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
1702 |
|
2 |
Sản xuất bao bì bằng giấy, bìa |
17021 |
|
3 |
Sản xuất giấy nhăn và bìa nhăn |
17022 |
|
4 |
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu |
17090 |
|
5 |
In ấn |
18110 |
|
6 |
Dịch vụ liên quan đến in |
18120 |
|
7 |
Sao chép bản ghi các loại |
18200 |
|
8 |
Sản xuất than cốc |
19100 |
|
9 |
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
19200 |
|
10 |
Sản xuất hoá chất cơ bản |
20110 |
|
11 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
20120 |
|
12 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít |
2022 |
|
13 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít |
20221 |
|
14 |
Sản xuất mực in |
20222 |
|
15 |
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
2023 |
|
16 |
Sản xuất mỹ phẩm |
20231 |
|
17 |
Sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh |
20232 |
|
18 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu |
20290 |
|
19 |
Sản xuất sợi nhân tạo |
20300 |
|
20 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic |
2220 |
|
21 |
Sản xuất bao bì từ plastic |
22201 |
|
22 |
Sản xuất sản phẩm khác từ plastic |
22209 |
|
23 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh |
23100 |
|
24 |
Sản xuất sản phẩm chịu lửa |
23910 |
|
25 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
23920 |
|
26 |
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác |
23930 |
|
27 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4641 |
|
28 |
Bán buôn vải |
46411 |
|
29 |
Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác |
46412 |
|
30 |
Bán buôn hàng may mặc |
46413 |
|
31 |
Bán buôn giày dép |
46414 |
|
32 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4649 |
|
33 |
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác |
46491 |
|
34 |
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
46492 |
|
35 |
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh |
46493 |
|
36 |
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh |
46494 |
|
37 |
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
46495 |
|
38 |
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
46496 |
|
39 |
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm |
46497 |
|
40 |
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao |
46498 |
|
41 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
46499 |
|
42 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
46510 |
|
43 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
46520 |
|
44 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
46530 |
|
45 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4659 |
|
46 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng |
46591 |
|
47 |
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
46592 |
|
48 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày |
46593 |
|
49 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
46594 |
|
50 |
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
46595 |
|
51 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
46599 |
|
52 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4661 |
|
53 |
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
46611 |
|
54 |
Bán buôn dầu thô |
46612 |
|
55 |
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan |
46613 |
|
56 |
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
46614 |
|
57 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4669 |
|
58 |
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
46691 |
|
59 |
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) |
46692 |
|
60 |
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh |
46693 |
|
61 |
Bán buôn cao su |
46694 |
|
62 |
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt |
46695 |
|
63 |
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép |
46696 |
|
64 |
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
46697 |
|
65 |
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
46699 |
|
66 |
Bán buôn tổng hợp |
46900 |
|
67 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
47110 |
|
68 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5229 |
|
69 |
Dịch vụ đại lý tàu biển |
52291 |
|
70 |
Dịch vụ đại lý vận tải đường biển |
52292 |
|
71 |
Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu |
52299 |
|
72 |
Bưu chính |
53100 |
|
73 |
Chuyển phát |
53200 |
Bài Viết Mới Nhất