KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Nặng Việt Hải

Mã số thuế Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Nặng Việt Hải Mã số thuế: 0201907246 Địa chỉ: Số 8/6 đường Quy Tức, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
 
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Công Nghiệp Nặng Việt Hải
Mã số thuế: 0201907246
Địa chỉ: Số 8/6 đường Quy Tức, Phường Phù Liễn, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng
Đại diện pháp luật: Trần Thị Hạnh
Ngày cấp giấy phép: 12/10/2018
Ngày hoạt động: 12/10/2018
 
Ngành Nghề kinh Doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
2 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
3 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
4 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
5 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
6 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
7 Đại lý, môi giới, đấu giá 4610  
8 Đại lý   46101
9 Môi giới   46102
10 Đấu giá   46103
11 Bán buôn thực phẩm 4632  
12 Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt   46321
13 Bán buôn thủy sản   46322
14 Bán buôn rau, quả   46323
15 Bán buôn cà phê   46324
16 Bán buôn chè   46325
17 Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột 46326
18 Bán buôn thực phẩm khác   46329
19 Bán buôn đồ uống 4633  
20 Bán buôn đồ uống có cồn   46331
21 Bán buôn đồ uống không có cồn   46332
22 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào   46340
23 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
24 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
25 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
26 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
27 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
28 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
29 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
30 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
31 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
32 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
33 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
34 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
35 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
36 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
37 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
38 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
39 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
40 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi)   46594
41 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
42 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
43 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan 4661  
44 Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác   46611
45 Bán buôn dầu thô   46612
46 Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan   46613
47 Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan   46614
48 Bán buôn kim loại và quặng kim loại 4662  
49 Bán buôn quặng kim loại   46621
50 Bán buôn sắt, thép   46622
51 Bán buôn kim loại khác   46623
52 Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác   46624
53 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
54 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
55 Bán buôn xi măng   46632
56 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
57 Bán buôn kính xây dựng   46634
58 Bán buôn sơn, vécni   46635
59 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
60 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
61 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
62 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
63 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
64 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
65 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
66 Bán buôn cao su   46694
67 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
68 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
69 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
70 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
71 Bán buôn tổng hợp   46900
72 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
73 Vận tải hành khách đường bộ khác 4932  
74 Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh   49321
75 Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu   49329
76 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ 4933  
77 Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng   49331
78 Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng)   49332
79 Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông   49333
80 Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ   49334
81 Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác   49339
82 Vận tải đường ống   49400
83 Vận tải hành khách ven biển và viễn dương 5011  
84 Vận tải hành khách ven biển   50111
85 Vận tải hành khách viễn dương   50112
86 Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương 5012  
87 Vận tải hàng hóa ven biển   50121
88 Vận tải hàng hóa viễn dương   50122
89 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa 5021  
90 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50211
91 Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50212
92 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa 5022  
93 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới   50221
94 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ   50222
95 Vận tải hành khách hàng không   51100
96 Vận tải hàng hóa hàng không   51200
97 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy 5222  
98 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải ven biển và viễn dương   52221
99 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thuỷ nội địa   52222
100 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải 5229  
101 Dịch vụ đại lý tàu biển   52291
102 Dịch vụ đại lý vận tải đường biển   52292
103 Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu   52299
104 Bưu chính   53100
105 Chuyển phát   53200
106 Dịch vụ phục vụ đồ uống 5630  
107 Quán rượu, bia, quầy bar   56301
108 Dịch vụ phục vụ đồ uống khác   56309
109 Xuất bản sách   58110
110 Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ   58120
111 Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ   58130
112 Hoạt động xuất bản khác   58190
113 Xuất bản phần mềm   58200
114 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
115 Hoạt động kiến trúc   71101
116 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
117 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
118 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
119 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
120 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
121 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
122 Quảng cáo   73100
123 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
124 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
125 Hoạt động nhiếp ảnh   74200
126 Cho thuê xe có động cơ 7710  
127 Cho thuê ôtô   77101
128 Cho thuê xe có động cơ khác   77109
129 Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí   77210
130 Cho thuê băng, đĩa video   77220
131 Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác   77290
132 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác 7730  
133 Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp   77301
134 Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng   77302
135 Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính)   77303
136 Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu   77309
137 Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính   77400
138 Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm   78100
139 Cung ứng lao động tạm thời   78200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt