KẾ TOÁN MINH VIỆT - Dịch Vụ Kế Toán - Đào Tạo Kế Toán



Mã số thuế công ty cổ phần môi trường Hoa Phượng

Mã số thuế công ty cổ phần môi trường Hoa Phượng Mã số thuế: 2301052326 Địa chỉ: L18, đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
 
CÔNG TY CỔ PHẦN MÔI TRƯỜNG HOA PHƯỢNG
Mã số thuế: 2301052326
Địa chỉ: L18, đường Ngọc Hân Công Chúa, Phường Võ Cường, Thành phố Bắc Ninh, Tỉnh Bắc Ninh
Đại diện pháp luật: Nguyễn Hoàng Vân
Ngày cấp giấy phép: 17/09/2018
Ngày hoạt động: 14/09/2018
 
Ngành nghề kinh doanh:
 
STT Tên ngành Mã ngành  
1 Thu gom rác thải độc hại 3812  
2 Thu gom rác thải y tế   38121
3 Thu gom rác thải độc hại khác   38129
4 Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại   38210
5 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí 4322  
6 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước   43221
7 Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí   43222
8 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác   43290
9 Hoàn thiện công trình xây dựng   43300
10 Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác   43900
11 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình 4649  
12 Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác   46491
13 Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế   46492
14 Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh   46493
15 Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh   46494
16 Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện   46495
17 Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự   46496
18 Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm   46497
19 Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao   46498
20 Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu   46499
21 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm   46510
22 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông   46520
23 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp   46530
24 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác 4659  
25 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng   46591
26 Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) 46592
27 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày   46593
28 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) 46594
29 Bán buôn máy móc, thiết bị y tế   46595
30 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu   46599
31 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng 4663  
32 Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến   46631
33 Bán buôn xi măng   46632
34 Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi   46633
35 Bán buôn kính xây dựng   46634
36 Bán buôn sơn, vécni   46635
37 Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh   46636
38 Bán buôn đồ ngũ kim   46637
39 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng   46639
40 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu 4669  
41 Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp   46691
42 Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp)   46692
43 Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh   46693
44 Bán buôn cao su   46694
45 Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt   46695
46 Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép   46696
47 Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại   46697
48 Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu   46699
49 Bán buôn tổng hợp   46900
50 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp 47110
51 Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh 4752  
52 Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh   47521
53 Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh   47522
54 Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47523
55 Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh 47524
56 Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh   47525
57 Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh   47529
58 Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh 47530
59 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan 7110  
60 Hoạt động kiến trúc   71101
61 Hoạt động đo đạc bản đồ   71102
62 Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước   71103
63 Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác   71109
64 Kiểm tra và phân tích kỹ thuật   71200
65 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật   72100
66 Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn   72200
67 Quảng cáo   73100
68 Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận   73200
69 Hoạt động thiết kế chuyên dụng   74100
70 Hoạt động nhiếp ảnh   74200

 

Các bài viết mới

Các tin cũ hơn

Gọi điện
tel
Messenger
Messenger
Chat Zalo
Chat Zalo

kế toán minh việt


thuong hiệu việt

thương hiệu tin dùng minh việt